Bản dịch của từ Boundedness trong tiếng Việt

Boundedness

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boundedness (Noun)

01

Chất lượng bị giới hạn hoặc giới hạn.

The quality of being bounded or limited.

Ví dụ

The boundedness of social interactions can limit personal growth and happiness.

Sự giới hạn của các tương tác xã hội có thể hạn chế sự phát triển cá nhân.

Social networks do not have boundedness; they can expand indefinitely.

Mạng xã hội không có sự giới hạn; chúng có thể mở rộng vô hạn.

Is the boundedness of friendships affecting your social experiences?

Liệu sự giới hạn của tình bạn có ảnh hưởng đến trải nghiệm xã hội của bạn không?

Boundedness (Phrase)

01

Điều kiện giới hạn: một thuật ngữ kỹ thuật được sử dụng trong toán học để mô tả tính chất của một hàm hoặc tập hợp nhất định.

Boundedness condition a technical term used in mathematics to describe the property of a certain function or set.

Ví dụ

In social networks, boundedness affects user interactions significantly.

Trong mạng xã hội, tính giới hạn ảnh hưởng lớn đến tương tác người dùng.

The boundedness of friendships can limit social experiences.

Tính giới hạn của tình bạn có thể hạn chế trải nghiệm xã hội.

Does boundedness influence how people connect in communities?

Tính giới hạn có ảnh hưởng đến cách mọi người kết nối trong cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Boundedness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boundedness

Không có idiom phù hợp