Bản dịch của từ Boundedness trong tiếng Việt
Boundedness
Boundedness (Noun)
Chất lượng bị giới hạn hoặc giới hạn.
The quality of being bounded or limited.
The boundedness of social interactions can limit personal growth and happiness.
Sự giới hạn của các tương tác xã hội có thể hạn chế sự phát triển cá nhân.
Social networks do not have boundedness; they can expand indefinitely.
Mạng xã hội không có sự giới hạn; chúng có thể mở rộng vô hạn.
Is the boundedness of friendships affecting your social experiences?
Liệu sự giới hạn của tình bạn có ảnh hưởng đến trải nghiệm xã hội của bạn không?
Boundedness (Phrase)
In social networks, boundedness affects user interactions significantly.
Trong mạng xã hội, tính giới hạn ảnh hưởng lớn đến tương tác người dùng.
The boundedness of friendships can limit social experiences.
Tính giới hạn của tình bạn có thể hạn chế trải nghiệm xã hội.
Does boundedness influence how people connect in communities?
Tính giới hạn có ảnh hưởng đến cách mọi người kết nối trong cộng đồng không?
Họ từ
Từ "boundedness" chỉ trạng thái bị hạn chế, có giới hạn trong một khung nhất định. Trong toán học và lý thuyết tập hợp, nó mô tả việc một tập hợp có thể được giới hạn bởi các giá trị cực tiểu và cực đại. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai biến thể đều sử dụng "boundedness" với nghĩa tương tự, thường xuất hiện trong lĩnh vực toán học và triết học để đề cập đến khái niệm về giới hạn và không gian.
Từ "boundedness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với gốc từ "bounding", nghĩa là giới hạn hoặc bao quanh. Từ "bound" xuất phát từ "bundare", có nghĩa là nén lại hoặc ràng buộc. Khái niệm này đã phát triển từ những ý tưởng triết học và toán học, liên quan đến việc xác định các giới hạn và khuôn khổ. Hiện nay, "boundedness" được sử dụng để mô tả tính chất giới hạn hoặc hạn chế trong các lĩnh vực như toán học, lý thuyết hàm, và triết học.
Từ "boundedness" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh viết và nói, nơi mà từ vựng thường có xu hướng thiên về các thuật ngữ phổ thông hơn. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các lĩnh vực học thuật như toán học và triết học, nơi các khái niệm liên quan đến giới hạn và sự định hình thường được thảo luận. Các tình huống thông dụng liên quan đến từ này bao gồm nghiên cứu về lý thuyết tập hợp và những nghiên cứu liên quan đến các thuộc tính của không gian toán học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp