Bản dịch của từ Bowhead trong tiếng Việt
Bowhead

Bowhead (Noun)
The bowhead whale swims near Alaska to find food and mates.
Cá voi bowhead bơi gần Alaska để tìm thức ăn và bạn tình.
Bowhead whales do not migrate like other whale species do.
Cá voi bowhead không di cư như các loài cá voi khác.
Do bowhead whales often interact with local fishing communities in Greenland?
Cá voi bowhead có thường xuyên tương tác với cộng đồng ngư dân ở Greenland không?
"Bowhead" là thuật ngữ chỉ loài cá voi Bắc cực thuộc họ Balaenidae, có tên khoa học là Balaena mysticetus. Loài cá voi này nổi bật với đầu phẳng hình cung, thích nghi với môi trường Bắc Cực và có thể sống đến 200 năm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "bowhead" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh ít gặp hơn, thường chú trọng vào các thuật ngữ ba l2n liên quan tới bảo tồn. Sự khác biệt chính giữa hai ngôn ngữ là tần suất sử dụng và ngữ cảnh cụ thể trong nghiên cứu động vật biển.
Từ "bowhead" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "bowhade", bao gồm "bow" (cái cung) và "head" (đầu). Nguồn gốc này liên quan đến hình dạng của đầu con cá voi, nổi bật với phần đầu phẳng và cong, giống như một chiếc cung. Sự phân loại này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 17. Hiện tại, "bowhead" chỉ đến một loài cá voi sống ở vùng Bắc Cực, nhấn mạnh đặc điểm hình thái học của chúng trong ngữ cảnh sinh học học.
Từ "bowhead" chỉ loài cá voi có tên gọi là "bowhead whale", nổi bật trong tiếng Anh nhờ vào đặc trưng sinh thái và sự bảo tồn của nó. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu trong bối cảnh thi về tài nguyên thiên nhiên hoặc động vật hoang dã. Ngoài ra, từ "bowhead" thường được sử dụng trong các nghiên cứu sinh học và môi trường, liên quan đến bảo tồn các loài động vật biển và sự ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đối với môi trường sống của chúng.