Bản dịch của từ Bowhead trong tiếng Việt

Bowhead

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bowhead (Noun)

bˈoʊhɛd
bˈoʊhɛd
01

Một con cá voi đầu bò bắc cực có làn da đen, kiếm ăn bằng cách lướt trên bề mặt để tìm sinh vật phù du.

An arctic right whale with black skin feeding by skimming the surface for plankton.

Ví dụ

The bowhead whale swims near Alaska to find food and mates.

Cá voi bowhead bơi gần Alaska để tìm thức ăn và bạn tình.

Bowhead whales do not migrate like other whale species do.

Cá voi bowhead không di cư như các loài cá voi khác.

Do bowhead whales often interact with local fishing communities in Greenland?

Cá voi bowhead có thường xuyên tương tác với cộng đồng ngư dân ở Greenland không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bowhead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bowhead

Không có idiom phù hợp