Bản dịch của từ Bowstring trong tiếng Việt

Bowstring

Noun [U/C]Verb

Bowstring (Noun)

bˈoʊstɹɪŋ
bˈoʊstɹɪŋ
01

Dây cung của cung thủ, theo truyền thống được làm từ ba sợi gai dầu.

The string of an archers bow traditionally made of three strands of hemp

Ví dụ

The bowstring broke during the archery competition last Saturday.

Dây cung đã bị đứt trong cuộc thi bắn cung thứ Bảy vừa qua.

The bowstring does not need replacement after every practice session.

Dây cung không cần thay thế sau mỗi buổi tập.

Is the bowstring made of hemp or synthetic material?

Dây cung được làm bằng gai dầu hay vật liệu tổng hợp?

Bowstring (Verb)

bˈoʊstɹɪŋ
bˈoʊstɹɪŋ
01

Siết cổ bằng dây cung (một phương pháp hành quyết trước đây của thổ nhĩ kỳ).

Strangle with a bowstring a former turkish method of execution

Ví dụ

The bowstring was used for execution in ancient Turkey.

Dây cung được sử dụng để hành quyết ở Thổ Nhĩ Kỳ cổ đại.

They did not bowstring anyone during the recent trials.

Họ không hành quyết ai trong các phiên tòa gần đây.

Did the bowstring method cause fear among the people?

Phương pháp dây cung có gây sợ hãi cho người dân không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bowstring

Không có idiom phù hợp