Bản dịch của từ Bowstring trong tiếng Việt
Bowstring

Bowstring (Noun)
Dây cung của cung thủ, theo truyền thống được làm từ ba sợi gai dầu.
The string of an archers bow traditionally made of three strands of hemp.
The bowstring broke during the archery competition last Saturday.
Dây cung đã bị đứt trong cuộc thi bắn cung thứ Bảy vừa qua.
The bowstring does not need replacement after every practice session.
Dây cung không cần thay thế sau mỗi buổi tập.
Is the bowstring made of hemp or synthetic material?
Dây cung được làm bằng gai dầu hay vật liệu tổng hợp?
Bowstring (Verb)
The bowstring was used for execution in ancient Turkey.
Dây cung được sử dụng để hành quyết ở Thổ Nhĩ Kỳ cổ đại.
They did not bowstring anyone during the recent trials.
Họ không hành quyết ai trong các phiên tòa gần đây.
Did the bowstring method cause fear among the people?
Phương pháp dây cung có gây sợ hãi cho người dân không?
Họ từ
"Bowstring" là một danh từ chỉ dây cung được dùng trong cung bắn, là thành phần quan trọng để tạo nên lực kéo cho mũi tên. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng đều trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "bowstring" có thể ám chỉ đến các loại dây khác nhau như dây nylon hay dây tự nhiên tùy thuộc vào chất liệu và cách chế tạo.
Từ "bowstring" có nguồn gốc từ hai thành phần: "bow" (cung) và "string" (dây). "Bow" xuất phát từ tiếng Anh cổ "boga", có nghĩa là "cung" để bắn tên, trong khi "string" có gốc từ tiếng Anh cổ "streng", có nghĩa là "dây". Thời kỳ Trung Cổ, bowstring được sử dụng để mô tả dây cung của cung tên, và hiện nay, khái niệm này đã mở rộng để chỉ bất kỳ loại dây nào sử dụng trong các thiết bị có tính năng giống như cung tên. Sự kết hợp giữa hai thành phần này hiện nay phản ánh vai trò thiết yếu của nó trong hoạt động bắn cung.
Từ "bowstring" có tần suất sử dụng không đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Nói liên quan đến chủ đề thể thao hoặc văn hóa cổ truyền. Trong các ngữ cảnh khác, "bowstring" thường được dùng trong thể thao bắn cung, mô tả dây kéo cung và vai trò quan trọng của nó trong việc tạo ra sức mạnh cho mũi tên. Khả năng xuất hiện của từ này thường chỉ giới hạn trong những tình huống chuyên biệt hoặc khi thảo luận về các công cụ văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp