Bản dịch của từ Boxes trong tiếng Việt
Boxes
Noun [U/C]
Boxes (Noun)
bˈɑksɪz
bˈɑksɪz
01
Số nhiều của hộp.
Plural of box.
Ví dụ
She received many boxes of books for her charity event.
Cô ấy nhận được nhiều hộp sách cho sự kiện từ thiện của mình.
He didn't have enough boxes to pack all the donated clothes.
Anh ấy không có đủ hộp để đóng gói tất cả quần áo được quyên góp.
Do you know how many boxes of supplies we need for tomorrow?
Bạn có biết chúng ta cần bao nhiêu hộp vật phẩm cho ngày mai không?
Dạng danh từ của Boxes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Box | Boxes |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] In the final phase, the finished beverages are packaged into and transported to supermarkets for distribution [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] Finally, once the bottles and cans have been packaged into they are transported to supermarkets where they are ready to be sold [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 05/09/2020
[...] Bosses should think outside the when it comes to rewarding employees [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] When I opened the present I couldn't believe my eyes when I saw the cake [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
Idiom with Boxes
Không có idiom phù hợp