Bản dịch của từ Brachiate trong tiếng Việt
Brachiate
Brachiate (Adjective)
Phân nhánh, đặc biệt là có các nhánh ghép đôi trải rộng ở các phía xen kẽ nhau.
Branched especially having widely spread paired branches on alternate sides.
The tree in the park is brachiate, providing ample shade for everyone.
Cây trong công viên có cành nhánh, cung cấp bóng râm cho mọi người.
The brachiate branches of the oak tree do not block sunlight.
Các cành nhánh của cây sồi không chắn ánh sáng mặt trời.
Are all the trees in the garden brachiate and attractive to visitors?
Tất cả các cây trong vườn có phải nhánh và thu hút du khách không?
Có cánh tay.
Having arms.
The brachiate gesture showed her confidence during the IELTS speaking test.
Cử chỉ có tay giúp cô ấy tự tin trong bài thi nói IELTS.
Many students do not use brachiate movements while presenting their ideas.
Nhiều sinh viên không sử dụng cử động tay khi trình bày ý tưởng.
Do you think brachiate expressions help in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng cử chỉ tay giúp ích trong giao tiếp xã hội không?
Brachiate (Verb)
Gibbons brachiate gracefully through trees in the tropical rainforest.
Gibbon di chuyển một cách duyên dáng qua cây trong rừng nhiệt đới.
Orangutans do not brachiate like gibbons; they climb slowly instead.
Orangutan không di chuyển bằng cách đu trên cành như gibbon; chúng leo chậm hơn.
Do monkeys brachiate to find food in their social groups?
Khỉ có di chuyển bằng cách đu trên cành để tìm thức ăn trong nhóm xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp