Bản dịch của từ Brachiate trong tiếng Việt
Brachiate

Brachiate (Adjective)
Phân nhánh, đặc biệt là có các nhánh ghép đôi trải rộng ở các phía xen kẽ nhau.
Branched especially having widely spread paired branches on alternate sides.
The tree in the park is brachiate, providing ample shade for everyone.
Cây trong công viên có cành nhánh, cung cấp bóng râm cho mọi người.
The brachiate branches of the oak tree do not block sunlight.
Các cành nhánh của cây sồi không chắn ánh sáng mặt trời.
Are all the trees in the garden brachiate and attractive to visitors?
Tất cả các cây trong vườn có phải nhánh và thu hút du khách không?
Có cánh tay.
Having arms.
The brachiate gesture showed her confidence during the IELTS speaking test.
Cử chỉ có tay giúp cô ấy tự tin trong bài thi nói IELTS.
Many students do not use brachiate movements while presenting their ideas.
Nhiều sinh viên không sử dụng cử động tay khi trình bày ý tưởng.
Do you think brachiate expressions help in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng cử chỉ tay giúp ích trong giao tiếp xã hội không?
Brachiate (Verb)
Gibbons brachiate gracefully through trees in the tropical rainforest.
Gibbon di chuyển một cách duyên dáng qua cây trong rừng nhiệt đới.
Orangutans do not brachiate like gibbons; they climb slowly instead.
Orangutan không di chuyển bằng cách đu trên cành như gibbon; chúng leo chậm hơn.
Do monkeys brachiate to find food in their social groups?
Khỉ có di chuyển bằng cách đu trên cành để tìm thức ăn trong nhóm xã hội không?
Họ từ
"Brachiate" là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "brachiatus", mang nghĩa là "có cánh tay". Trong sinh học, thuật ngữ này chỉ hành động di chuyển bằng cách đánh đu từ cành này sang cành khác, thường thấy ở một số loài linh trưởng. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa các miền.
Từ "brachiate" bắt nguồn từ tiếng Latin "brachium", có nghĩa là "cánh tay". Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này được dùng để chỉ hình thức di chuyển của một số loài động vật, thường là những loài khỉ, thông qua sự treo và đu đưa bằng tay. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của các loài có khả năng di chuyển linh hoạt trên cây cối, đồng thời nhấn mạnh vai trò của chi trên trong việc thích nghi với môi trường sống. Hiện nay, "brachiate" được sử dụng chủ yếu trong sinh học để mô tả hành vi và đặc điểm di chuyển của động vật.
Từ "brachiate" ít được sử dụng trong các phần của IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học hoặc thực vật học để mô tả chuyển động của các loài động vật như vượn, hoặc trong nghiên cứu về cấu trúc cây cối. từ này thể hiện một đặc trưng di chuyển bằng tay hoặc chi, tạo nên sự liên kết giữa sinh vật và môi trường sống của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp