Bản dịch của từ Brachiated trong tiếng Việt
Brachiated

Brachiated (Verb)
Monkeys brachiated through the trees in the city park yesterday.
Khỉ đã di chuyển bằng cách đu qua các cây trong công viên hôm qua.
The children did not brachiate at the playground last weekend.
Bọn trẻ đã không đu qua các cây ở sân chơi cuối tuần trước.
Did the students brachiate during their field trip to the zoo?
Các sinh viên đã đu qua các cây trong chuyến đi thực địa đến sở thú không?
Họ từ
Từ "brachiated" xuất phát từ động từ "brachiate", có nghĩa là di chuyển bằng cách vung nhánh hoặc cánh tay, thường được sử dụng để mô tả hành động leo trèo của một số loài động vật như khỉ. Trong ngữ cảnh sinh học, "brachiated" chỉ trạng thái của những động vật di chuyển một cách khéo léo giữa các cành cây. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết.
Từ "brachiated" bắt nguồn từ tiếng Latinh "brachium", có nghĩa là "cánh tay". Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hình thức di chuyển của một số loài cây và động vật, trong đó các chi hoặc cành được sử dụng để đu qua lại hoặc leo trèo. Sự kết nối giữa ngữ nghĩa hiện tại và nguồn gốc của từ thể hiện cách mà hình thái và chức năng của cánh tay đã phát triển trong các loài sống, nhằm thích ứng với môi trường xung quanh.
Từ "brachiated" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sinh học và sinh thái để mô tả hành vi di chuyển của một số loài động vật, đặc biệt là khỉ, khi chúng bám vào các nhánh cây và di chuyển bằng tay. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này xuất hiện ít trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong các đoạn văn về động vật hoặc sinh thái học. Tuy nhiên, nó không phổ biến trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày, khiến cho việc tiếp cận và hiểu từ không dễ dàng.