Bản dịch của từ Brachiates trong tiếng Việt
Brachiates

Brachiates (Verb)
Monkeys brachiates through trees, showing their agility and strength.
Khỉ di chuyển qua cây, thể hiện sự linh hoạt và sức mạnh.
Gorillas do not brachiate like monkeys; they prefer to walk.
Khỉ đột không di chuyển bằng cách đu cây như khỉ; chúng thích đi bộ.
Do chimpanzees brachiate more than orangutans in social play?
Có phải tinh tinh di chuyển bằng cách đu cây nhiều hơn đười ươi trong trò chơi xã hội không?
Họ từ
Từ "brachiates" (động từ) có nghĩa là di chuyển bằng cách sử dụng các chi trên, thường được áp dụng cho một số loài động vật như nhện hoặc vượn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách phát âm. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và động vật học để mô tả phương thức di chuyển độc đáo của các loài này.
Từ "brachiates" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "brachium", có nghĩa là "cánh tay". Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để mô tả hành vi di chuyển bằng cánh tay, thường thấy ở một số loài động vật như khỉ và một số loài vẹt. Lịch sử từ này phản ánh sự liên kết giữa cơ thể và hình thức di chuyển, nhấn mạnh tầm quan trọng của các chi trong khả năng hoạt động và thích nghi của sinh vật trong môi trường sống.
Từ "brachiates" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Nói và Viết, nó chủ yếu liên quan đến lĩnh vực sinh học và động vật học, cụ thể là mô tả hành vi di chuyển của một số loài động vật, như khỉ. Trong ngữ cảnh khác, từ này cũng có thể được sử dụng trong nghiên cứu sinh thái hoặc động vật học để mô tả các phương pháp di chuyển hoặc thích nghi của loài.