Bản dịch của từ Brackish water trong tiếng Việt
Brackish water

Brackish water (Adjective)
Hơi mặn một cách khó chịu.
Slightly salty in a way that is unpleasant.
The brackish water in the bay affected local fishing businesses negatively.
Nước mặn trong vịnh ảnh hưởng tiêu cực đến các doanh nghiệp đánh bắt địa phương.
The community does not enjoy swimming in brackish water at the beach.
Cộng đồng không thích bơi lội trong nước mặn ở bãi biển.
Is the brackish water from the river harmful to our health?
Nước mặn từ sông có hại cho sức khỏe của chúng ta không?
Brackish water (Noun)
The brackish water near Galveston is home to many fish species.
Nước lợ gần Galveston là nơi sinh sống của nhiều loài cá.
The brackish water in the bay is not suitable for drinking.
Nước lợ trong vịnh không phù hợp để uống.
Is the brackish water around Chesapeake Bay safe for swimming?
Nước lợ xung quanh vịnh Chesapeake có an toàn để bơi không?
Nước mặn ngọt (brackish water) là loại nước có nồng độ muối thấp hơn nước biển nhưng cao hơn nước ngọt, thường xuất hiện trong các cửa sông, đầm lầy hoặc vùng ven biển. Nước mặn ngọt thường chứa khoảng 1-30 phần nghìn muối hòa tan. Sự hiện diện của nước mặn ngọt đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, là môi trường sống cho nhiều loài thủy sinh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và cách sử dụng.
Từ "brackish" xuất phát từ tiếng Anh cổ "brac" (có nghĩa là "mặn") và "brackish" có nguồn gốc từ tiếng Latin "brackium". Từ này chỉ những nguồn nước có độ mặn trung bình, thường là sự pha trộn giữa nước ngọt và nước biển. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự quan trọng của các hệ sinh thái ngập mặn trong tự nhiên, nơi nước brackish thường xuất hiện, góp phần duy trì sự đa dạng sinh học và hệ sinh thái bền vững.
Nước lợ (brackish water) là thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, liên quan đến chủ đề môi trường và sinh thái. Tần suất xuất hiện của từ này tương đối hạn chế, chủ yếu được sử dụng khi thảo luận về đặc điểm sinh học của các môi trường nước giao thoa giữa nước ngọt và nước mặn, như vùng cửa sông. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nước lợ thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về nguồn tài nguyên nước, ảnh hưởng của biến đổi khí hậu, và hệ sinh thái ven biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp