Bản dịch của từ Brackish water trong tiếng Việt

Brackish water

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brackish water (Adjective)

bɹˈækɨʃəwˌeɪtɚ
bɹˈækɨʃəwˌeɪtɚ
01

Hơi mặn một cách khó chịu.

Slightly salty in a way that is unpleasant.

Ví dụ

The brackish water in the bay affected local fishing businesses negatively.

Nước mặn trong vịnh ảnh hưởng tiêu cực đến các doanh nghiệp đánh bắt địa phương.

The community does not enjoy swimming in brackish water at the beach.

Cộng đồng không thích bơi lội trong nước mặn ở bãi biển.

Is the brackish water from the river harmful to our health?

Nước mặn từ sông có hại cho sức khỏe của chúng ta không?

Brackish water (Noun)

bɹˈækɨʃəwˌeɪtɚ
bɹˈækɨʃəwˌeɪtɚ
01

Nước hơi mặn, thường thấy ở vùng ven biển nơi sông gặp biển.

Water that is slightly salty often found in coastal areas where rivers meet the sea.

Ví dụ

The brackish water near Galveston is home to many fish species.

Nước lợ gần Galveston là nơi sinh sống của nhiều loài cá.

The brackish water in the bay is not suitable for drinking.

Nước lợ trong vịnh không phù hợp để uống.

Is the brackish water around Chesapeake Bay safe for swimming?

Nước lợ xung quanh vịnh Chesapeake có an toàn để bơi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brackish water/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brackish water

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.