Bản dịch của từ Brahman trong tiếng Việt
Brahman

Brahman (Noun)
Ravi is a brahman who performs rituals in his village.
Ravi là một brahman thực hiện nghi lễ trong làng của anh ấy.
Not every brahman can become a priest without proper training.
Không phải mọi brahman đều có thể trở thành linh mục mà không có đào tạo đúng.
Is it common for a brahman to lead community events?
Có phải bình thường cho một brahman dẫn dắt các sự kiện cộng đồng không?
Brahman (Noun Countable)
The brahman guided us through the community service project last summer.
Brahman đã hướng dẫn chúng tôi trong dự án phục vụ cộng đồng mùa hè vừa qua.
Many students do not seek advice from a brahman in their lives.
Nhiều sinh viên không tìm kiếm lời khuyên từ một brahman trong cuộc sống.
Is the brahman respected in your community for his wisdom?
Brahman có được tôn trọng trong cộng đồng của bạn vì sự khôn ngoan của ông không?
Họ từ
Từ "Brahman" là một khái niệm trong triết học Ấn Độ, đặc biệt trong Hindu giáo, được sử dụng để chỉ bản chất tối thượng, vĩnh hằng và vô hình, thường liên kết với sự tạo hóa và năng lượng vũ trụ. Ở cấp độ ngôn ngữ, "Brahman" được viết giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ điệu của người nói. Trong các nghi lễ tôn giáo, Brahman thường được tôn vinh như một thực thể thiêng liêng mang lại sự kết nối giữa tất cả sinh linh.
Từ "brahman" có nguồn gốc từ tiếng Phạn "brāhmaṇa", có nghĩa là "người thuộc tầng lớp trí thức" trong xã hội Ấn Độ cổ đại. Nó bắt nguồn từ rễ tiếng Latin "brah", liên quan đến các khái niệm về sự thiêng liêng và nguyên lý tối cao trong triết học Ấn Độ giáo. "Brahman" ngày nay chỉ một thực thể tối thượng, đại diện cho bản chất tối cao của vũ trụ, thể hiện mối liên hệ giữa ngôn ngữ và tri thức trong các tín ngưỡng Ấn Độ.
Thuật ngữ "brahman" thường xuất hiện trong phần đọc và nghe của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến tôn giáo và triết học Ấn Độ. Tần suất sử dụng của từ này không cao, do nội dung chủ yếu tập trung vào các chủ đề phổ quát hơn. Trong các tình huống khác, "brahman" thường được sử dụng khi thảo luận về hệ thống giai cấp Ấn Độ hay các khái niệm triết học liên quan đến tâm linh và sự tồn tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp