Bản dịch của từ Brainwashed trong tiếng Việt
Brainwashed

Brainwashed (Verb)
Many people feel brainwashed by social media influencers' opinions on products.
Nhiều người cảm thấy bị tẩy não bởi ý kiến của người nổi tiếng trên mạng.
Experts argue that children are not brainwashed by advertisements.
Các chuyên gia tranh luận rằng trẻ em không bị tẩy não bởi quảng cáo.
Are young adults brainwashed into believing every trend on social media?
Có phải người lớn trẻ bị tẩy não để tin vào mọi xu hướng trên mạng xã hội không?
Dạng động từ của Brainwashed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Brainwash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Brainwashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Brainwashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Brainwashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Brainwashing |
Brainwashed (Adjective)
Many people feel brainwashed by social media influencers like Jake Paul.
Nhiều người cảm thấy bị tẩy não bởi những người có ảnh hưởng như Jake Paul.
She is not brainwashed by her friends' extreme political views.
Cô ấy không bị tẩy não bởi quan điểm chính trị cực đoan của bạn bè.
Are young adults often brainwashed by advertisements targeting their emotions?
Có phải người lớn trẻ thường bị tẩy não bởi quảng cáo nhắm vào cảm xúc không?
Họ từ
Từ "brainwashed" (tẩy não) diễn tả quá trình mà một cá nhân bị thao túng tâm lý để thay đổi niềm tin, giá trị hoặc hành vi của họ mà không có sự đồng ý hoặc nhận thức đầy đủ. Từ này có nguồn gốc từ "brainwash" trong tiếng Anh Mỹ và thường được sử dụng với ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến các hoạt động tuyên truyền hoặc kiểm soát tâm lý. Trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng và nghĩa tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh thông thường. "Brainwashed" thường chỉ về các tình huống lịch sử hoặc tâm lý phức tạp.
Từ "brainwashed" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "brainwashing", có thể trace về phía trước đến động từ "wash" (rửa) và từ "brain" (não). "Brain-" đến từ tiếng Latin "cerebrum", có nghĩa là não bộ, trong khi "wash" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wæscan". Thuật ngữ này được phát triển trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh vào thập niên 1950, thể hiện quá trình thao túng tư tưởng, dẫn đến ý nghĩa hiện tại về sự thay đổi hoặc xóa bỏ nhận thức của một cá nhân một cách cưỡng bức.
Từ "brainwashed" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) nhưng không phải là thuật ngữ phổ biến. Trong phần Đọc và Viết, nó thường liên quan đến các chủ đề về tâm lý học và ảnh hưởng xã hội. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tuyên truyền, chính trị và quản lý tư tưởng, mô tả trạng thái của một cá nhân bị thao túng để tiếp nhận những suy nghĩ hoặc niềm tin không phản ánh sự lựa chọn tự do của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp