Bản dịch của từ Brainwashed trong tiếng Việt

Brainwashed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brainwashed (Verb)

bɹˈeɪnwɑʃt
bɹˈeɪnwɑʃt
01

Làm cho ai đó tin vào điều gì đó bằng cách liên tục nói với họ rằng điều đó là sự thật, ngay cả khi điều đó không phải.

To make someone believe something by repeatedly telling them that it is true even if it is not.

Ví dụ

Many people feel brainwashed by social media influencers' opinions on products.

Nhiều người cảm thấy bị tẩy não bởi ý kiến của người nổi tiếng trên mạng.

Experts argue that children are not brainwashed by advertisements.

Các chuyên gia tranh luận rằng trẻ em không bị tẩy não bởi quảng cáo.

Are young adults brainwashed into believing every trend on social media?

Có phải người lớn trẻ bị tẩy não để tin vào mọi xu hướng trên mạng xã hội không?

Dạng động từ của Brainwashed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Brainwash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Brainwashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Brainwashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Brainwashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Brainwashing

Brainwashed (Adjective)

ˈbreɪˌnwɑʃt
ˈbreɪˌnwɑʃt
01

Có niềm tin hoặc quan điểm đã bị người khác áp đặt lên bạn.

Having beliefs or opinions that have been forced on you by someone else.

Ví dụ

Many people feel brainwashed by social media influencers like Jake Paul.

Nhiều người cảm thấy bị tẩy não bởi những người có ảnh hưởng như Jake Paul.

She is not brainwashed by her friends' extreme political views.

Cô ấy không bị tẩy não bởi quan điểm chính trị cực đoan của bạn bè.

Are young adults often brainwashed by advertisements targeting their emotions?

Có phải người lớn trẻ thường bị tẩy não bởi quảng cáo nhắm vào cảm xúc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brainwashed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brainwashed

Không có idiom phù hợp