Bản dịch của từ Brand equity trong tiếng Việt

Brand equity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brand equity(Noun)

bɹˈænd ˈɛkwəti
bɹˈænd ˈɛkwəti
01

Giá trị gia tăng cho một sản phẩm nhờ vào tên thương hiệu nổi tiếng.

The value added to a product by a well-known brand name.

Ví dụ
02

Ảnh hưởng khác biệt mà kiến thức về thương hiệu có đối với phản ứng của người tiêu dùng với tiếp thị thương hiệu.

The differential effect that brand knowledge has on consumer response to brand marketing.

Ví dụ
03

Nhận thức về thương hiệu trong mắt người tiêu dùng, bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như chất lượng và uy tín.

The perception of the brand in the eyes of the consumers, influenced by various factors such as quality and reputation.

Ví dụ