Bản dịch của từ Brand identity trong tiếng Việt

Brand identity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brand identity (Noun)

bɹˈænd aɪdˈɛntɨtˌi
bɹˈænd aɪdˈɛntɨtˌi
01

Các yếu tố hình ảnh của một thương hiệu, như màu sắc, thiết kế và logo, phân biệt nó với các thương hiệu khác.

The visible elements of a brand, such as color, design, and logo, that distinguish it from others.

Ví dụ

Coca-Cola's brand identity includes red color and a unique logo.

Bản sắc thương hiệu của Coca-Cola bao gồm màu đỏ và logo độc đáo.

Pepsi does not have the same brand identity as Coca-Cola.

Pepsi không có bản sắc thương hiệu giống Coca-Cola.

What elements define a strong brand identity in social media?

Những yếu tố nào định nghĩa một bản sắc thương hiệu mạnh trên mạng xã hội?

02

Cảm nhận tổng thể về một thương hiệu trong tâm trí của khách hàng.

The overall perception of a brand in the minds of customers.

Ví dụ

Nike's brand identity focuses on innovation and athletic performance.

Bản sắc thương hiệu của Nike tập trung vào đổi mới và hiệu suất thể thao.

Coca-Cola does not have a weak brand identity among young consumers.

Coca-Cola không có bản sắc thương hiệu yếu trong giới trẻ.

How does Apple maintain its strong brand identity in the market?

Apple duy trì bản sắc thương hiệu mạnh mẽ như thế nào trên thị trường?

03

Một tập hợp các đặc điểm xác định sự độc đáo của một thương hiệu.

A set of characteristics that define the uniqueness of a brand.

Ví dụ

Nike's brand identity focuses on innovation and athletic performance.

Bản sắc thương hiệu của Nike tập trung vào đổi mới và hiệu suất thể thao.

Coca-Cola does not have a weak brand identity in the market.

Coca-Cola không có bản sắc thương hiệu yếu trong thị trường.

What defines a strong brand identity for Apple in social media?

Điều gì xác định một bản sắc thương hiệu mạnh cho Apple trên mạng xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brand identity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brand identity

Không có idiom phù hợp