Bản dịch của từ Brand impact trong tiếng Việt
Brand impact
Noun [U/C]

Brand impact(Noun)
bɹˈænd ˈɪmpækt
bɹˈænd ˈɪmpækt
Ví dụ
Ví dụ
03
Ấn tượng tổng thể mà một thương hiệu để lại trên thị trường và trong lòng người tiêu dùng.
The overall impression a brand leaves in the market and among consumers.
Ví dụ
