Bản dịch của từ Brand impact trong tiếng Việt

Brand impact

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brand impact (Noun)

bɹˈænd ˈɪmpækt
bɹˈænd ˈɪmpækt
01

Ảnh hưởng của một thương hiệu đến nhận thức và hành vi của người tiêu dùng.

The effect or influence that a brand has on consumer perceptions and behaviors.

Ví dụ

Nike's brand impact encourages young athletes to pursue their dreams.

Tác động thương hiệu của Nike khuyến khích các vận động viên trẻ theo đuổi ước mơ.

The brand impact of Coca-Cola does not affect my beverage choices.

Tác động thương hiệu của Coca-Cola không ảnh hưởng đến lựa chọn đồ uống của tôi.

How does Apple's brand impact influence consumer technology preferences?

Tác động thương hiệu của Apple ảnh hưởng đến sở thích công nghệ của người tiêu dùng như thế nào?

02

Mức độ mà một thương hiệu được nhận biết và cân nhắc bởi khách hàng tiềm năng.

The degree to which a brand is recognized and considered by potential customers.

Ví dụ

Nike has a strong brand impact among young athletes in America.

Nike có ảnh hưởng thương hiệu mạnh mẽ trong giới vận động viên trẻ ở Mỹ.

Many brands do not have significant brand impact in developing countries.

Nhiều thương hiệu không có ảnh hưởng thương hiệu đáng kể ở các nước đang phát triển.

Does Coca-Cola have a positive brand impact on social media?

Coca-Cola có ảnh hưởng thương hiệu tích cực trên mạng xã hội không?

03

Ấn tượng tổng thể mà một thương hiệu để lại trên thị trường và trong lòng người tiêu dùng.

The overall impression a brand leaves in the market and among consumers.

Ví dụ

Nike's brand impact influences many young athletes in America today.

Tác động thương hiệu của Nike ảnh hưởng đến nhiều vận động viên trẻ ở Mỹ.

The brand impact of local businesses is not widely recognized.

Tác động thương hiệu của các doanh nghiệp địa phương không được công nhận rộng rãi.

How does Coca-Cola's brand impact affect consumer choices in Vietnam?

Tác động thương hiệu của Coca-Cola ảnh hưởng như thế nào đến sự lựa chọn của người tiêu dùng ở Việt Nam?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brand impact/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brand impact

Không có idiom phù hợp