Bản dịch của từ Brand journalism trong tiếng Việt

Brand journalism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brand journalism (Noun)

bɹˈænd dʒɝˈnəlˌɪzəm
bɹˈænd dʒɝˈnəlˌɪzəm
01

Một hình thức báo chí mà nội dung được tạo ra để quảng bá một thương hiệu hoặc công ty.

A form of journalism where the content is created to promote a brand or company.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nội dung kết hợp các nguyên tắc tiếp thị và báo chí để truyền tải câu chuyện của một thương hiệu.

Content that combines marketing and journalism principles to communicate a brand's story.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiến lược được các công ty sử dụng để thu hút khán giả thông qua kể chuyện và nội dung thông tin.

A strategy used by companies to engage audiences through storytelling and informative content.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brand journalism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brand journalism

Không có idiom phù hợp