Bản dịch của từ Brand journalism trong tiếng Việt
Brand journalism
Noun [U/C]

Brand journalism (Noun)
bɹˈænd dʒɝˈnəlˌɪzəm
bɹˈænd dʒɝˈnəlˌɪzəm
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Nội dung kết hợp các nguyên tắc tiếp thị và báo chí để truyền tải câu chuyện của một thương hiệu.
Content that combines marketing and journalism principles to communicate a brand's story.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chiến lược được các công ty sử dụng để thu hút khán giả thông qua kể chuyện và nội dung thông tin.
A strategy used by companies to engage audiences through storytelling and informative content.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Brand journalism
Không có idiom phù hợp