Bản dịch của từ Brand portfolio trong tiếng Việt
Brand portfolio
Noun [U/C]

Brand portfolio(Noun)
bɹˈænd pɔɹtfˈoʊliˌoʊ
bɹˈænd pɔɹtfˈoʊliˌoʊ
01
Một bộ sưu tập các tài sản thương hiệu được sở hữu bởi một công ty.
A collection of brand assets owned by a company.
Ví dụ
02
Phạm vi sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp bởi một thương hiệu cụ thể.
The range of products or services offered by a particular brand.
Ví dụ
