Bản dịch của từ Brand portfolio trong tiếng Việt
Brand portfolio

Brand portfolio (Noun)
Một bộ sưu tập các tài sản thương hiệu được sở hữu bởi một công ty.
A collection of brand assets owned by a company.
Coca-Cola's brand portfolio includes multiple beverages and snacks worldwide.
Danh mục thương hiệu của Coca-Cola bao gồm nhiều đồ uống và món ăn.
PepsiCo's brand portfolio does not focus solely on soft drinks.
Danh mục thương hiệu của PepsiCo không chỉ tập trung vào nước ngọt.
What brands are included in Unilever's brand portfolio for social impact?
Các thương hiệu nào có trong danh mục thương hiệu của Unilever để tác động xã hội?
Phạm vi sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp bởi một thương hiệu cụ thể.
The range of products or services offered by a particular brand.
Coca-Cola's brand portfolio includes drinks, snacks, and bottled water.
Danh mục thương hiệu của Coca-Cola bao gồm đồ uống, đồ ăn nhẹ và nước đóng chai.
Pepsi does not have a diverse brand portfolio like Coca-Cola.
Pepsi không có danh mục thương hiệu đa dạng như Coca-Cola.
What products are in Nike's brand portfolio for social initiatives?
Các sản phẩm nào có trong danh mục thương hiệu của Nike cho các sáng kiến xã hội?
Coca-Cola's brand portfolio includes Sprite and Fanta for diverse choices.
Danh mục thương hiệu của Coca-Cola bao gồm Sprite và Fanta cho sự đa dạng.
PepsiCo does not limit its brand portfolio to just beverages.
PepsiCo không giới hạn danh mục thương hiệu của mình chỉ trong đồ uống.
How does Unilever manage its brand portfolio effectively in social markets?
Unilever quản lý danh mục thương hiệu của mình hiệu quả trong các thị trường xã hội như thế nào?