Bản dịch của từ Brand promise trong tiếng Việt

Brand promise

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brand promise(Noun)

bɹˈænd pɹˈɑməs
bɹˈænd pɹˈɑməs
01

Một tuyên bố về những gì khách hàng có thể mong đợi từ một thương hiệu về chất lượng, dịch vụ và trải nghiệm.

A declaration of what customers can expect from a brand in terms of quality, service, and experience.

Ví dụ
02

Cam kết mà một công ty đưa ra với khách hàng của mình liên quan đến giá trị và lợi ích của các sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.

The commitment a company makes to its customers regarding the value and benefits of its products or services.

Ví dụ
03

Đề xuất giá trị độc đáo phân biệt một thương hiệu với các đối thủ cạnh tranh.

The unique value proposition that distinguishes a brand from its competitors.

Ví dụ