Bản dịch của từ Brand stretching trong tiếng Việt
Brand stretching

Brand stretching (Noun)
Coca-Cola is famous for its brand stretching into energy drinks.
Coca-Cola nổi tiếng với việc mở rộng thương hiệu vào nước uống năng lượng.
Brand stretching does not always succeed, like Pepsi's attempt in 1996.
Việc mở rộng thương hiệu không phải lúc nào cũng thành công, như nỗ lực của Pepsi năm 1996.
Is brand stretching effective for companies like Nestlé in new markets?
Việc mở rộng thương hiệu có hiệu quả cho các công ty như Nestlé ở thị trường mới không?
Coca-Cola uses brand stretching to sell flavored drinks like Cherry Coke.
Coca-Cola sử dụng việc mở rộng thương hiệu để bán nước ngọt hương vị như Cherry Coke.
Brand stretching doesn't always succeed, as seen with Colgate's frozen meals.
Việc mở rộng thương hiệu không phải lúc nào cũng thành công, như trường hợp của Colgate với món ăn đông lạnh.
Is brand stretching effective for companies like Nike and Adidas?
Việc mở rộng thương hiệu có hiệu quả cho các công ty như Nike và Adidas không?
Tận dụng danh tiếng đã có của thương hiệu để tăng doanh số bán sản phẩm mới.
Leveraging the brands established reputation to increase sales of new products.
Coca-Cola is famous for brand stretching with its new products.
Coca-Cola nổi tiếng với việc mở rộng thương hiệu qua các sản phẩm mới.
Brand stretching does not always guarantee success for companies like Pepsi.
Việc mở rộng thương hiệu không luôn đảm bảo thành công cho các công ty như Pepsi.
How effective is brand stretching for social initiatives in marketing campaigns?
Việc mở rộng thương hiệu có hiệu quả như thế nào cho các sáng kiến xã hội trong các chiến dịch tiếp thị?
"Brand stretching" (mở rộng thương hiệu) là một chiến lược marketing cho phép các công ty mở rộng danh mục sản phẩm hoặc dịch vụ của mình bằng cách sử dụng thương hiệu đã tồn tại. Chiến lược này nhằm mục đích kết nối hình ảnh thương hiệu với những sản phẩm mới, từ đó tận dụng lòng trung thành của người tiêu dùng. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng nếu mở rộng không đồng nhất, có thể dẫn đến nguy cơ làm xói mòn giá trị thương hiệu.
Thuật ngữ "brand stretching" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp từ "brand" (thương hiệu) và "stretching" (kéo dài, mở rộng). Từ "brand" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu, biểu thị việc ghi nhãn cho sản phẩm, trong khi "stretching" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là kéo dài hay mở rộng. Khái niệm "brand stretching" phản ánh xu hướng các thương hiệu mở rộng danh mục sản phẩm của mình nhằm tăng trưởng, khai thác thị trường mới và tối ưu hóa giá trị thương hiệu, từ đó gắn kết với chiến lược kinh doanh hiện đại.
Khái niệm "brand stretching" (mở rộng thương hiệu) ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể gặp trong phần viết và nói khi thảo luận về chiến lược tiếp thị và quản lý thương hiệu. Trong bối cảnh chuyên ngành tiếp thị, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc mở rộng danh mục sản phẩm hoặc dịch vụ của một thương hiệu hiện có nhằm thu hút khách hàng mới hoặc tối ưu hóa doanh thu. Tình huống phổ biến bao gồm việc các thương hiệu nổi tiếng ra mắt dòng sản phẩm mới hoặc thâm nhập vào thị trường khác.