Bản dịch của từ Brand stretching trong tiếng Việt

Brand stretching

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brand stretching (Noun)

bɹˈænd stɹˈɛtʃɨŋ
bɹˈænd stɹˈɛtʃɨŋ
01

Mở rộng phạm vi tiếp cận của thương hiệu sang một thị trường hoặc danh mục sản phẩm mới.

Extending a brands reach into a new market or product category.

Ví dụ

Coca-Cola is famous for its brand stretching into energy drinks.

Coca-Cola nổi tiếng với việc mở rộng thương hiệu vào nước uống năng lượng.

Brand stretching does not always succeed, like Pepsi's attempt in 1996.

Việc mở rộng thương hiệu không phải lúc nào cũng thành công, như nỗ lực của Pepsi năm 1996.

Is brand stretching effective for companies like Nestlé in new markets?

Việc mở rộng thương hiệu có hiệu quả cho các công ty như Nestlé ở thị trường mới không?

02

Sử dụng tên thương hiệu hiện có để giới thiệu sản phẩm mới.

Using an existing brand name to introduce a new product.

Ví dụ

Coca-Cola uses brand stretching to sell flavored drinks like Cherry Coke.

Coca-Cola sử dụng việc mở rộng thương hiệu để bán nước ngọt hương vị như Cherry Coke.

Brand stretching doesn't always succeed, as seen with Colgate's frozen meals.

Việc mở rộng thương hiệu không phải lúc nào cũng thành công, như trường hợp của Colgate với món ăn đông lạnh.

Is brand stretching effective for companies like Nike and Adidas?

Việc mở rộng thương hiệu có hiệu quả cho các công ty như Nike và Adidas không?

03

Tận dụng danh tiếng đã có của thương hiệu để tăng doanh số bán sản phẩm mới.

Leveraging the brands established reputation to increase sales of new products.

Ví dụ

Coca-Cola is famous for brand stretching with its new products.

Coca-Cola nổi tiếng với việc mở rộng thương hiệu qua các sản phẩm mới.

Brand stretching does not always guarantee success for companies like Pepsi.

Việc mở rộng thương hiệu không luôn đảm bảo thành công cho các công ty như Pepsi.

How effective is brand stretching for social initiatives in marketing campaigns?

Việc mở rộng thương hiệu có hiệu quả như thế nào cho các sáng kiến xã hội trong các chiến dịch tiếp thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brand stretching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brand stretching

Không có idiom phù hợp