Bản dịch của từ Braxy trong tiếng Việt

Braxy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Braxy (Noun)

01

Một bệnh nhiễm khuẩn gây tử vong ở cừu non, xảy ra chủ yếu ở vùng cao vào mùa đông.

A fatal bacterial infection of young sheep occurring chiefly in upland areas in winter.

Ví dụ

The farmer lost five sheep to braxy last winter.

Người nông dân đã mất năm con cừu vì bệnh braxy mùa đông vừa qua.

Braxy does not affect adult sheep significantly.

Bệnh braxy không ảnh hưởng nhiều đến cừu trưởng thành.

What causes braxy in sheep during winter months?

Nguyên nhân nào gây ra bệnh braxy ở cừu trong những tháng mùa đông?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Braxy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Braxy

Không có idiom phù hợp