Bản dịch của từ Braxy trong tiếng Việt
Braxy

Braxy (Noun)
The farmer lost five sheep to braxy last winter.
Người nông dân đã mất năm con cừu vì bệnh braxy mùa đông vừa qua.
Braxy does not affect adult sheep significantly.
Bệnh braxy không ảnh hưởng nhiều đến cừu trưởng thành.
What causes braxy in sheep during winter months?
Nguyên nhân nào gây ra bệnh braxy ở cừu trong những tháng mùa đông?
Braxy là một thuật ngữ trong lĩnh vực thú y, dùng để chỉ bệnh suy yếu ở gia súc, đặc biệt là cừu, do nhiễm trùng từ parasitic hoặc vi khuẩn. Tình trạng này có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Thuật ngữ này không phân biệt ngữ cảnh Anh-Mỹ, tuy nhiên, nó chủ yếu phổ biến trong ngữ cảnh nông nghiệp và chăn nuôi tại Anh hơn là tại Hoa Kỳ.
Từ "braxy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bracius", mang nghĩa liên quan đến sự suy yếu hoặc bệnh tật. Xuất hiện vào thế kỷ 16 trong tiếng Anh, "braxy" thường dùng để chỉ tình trạng bệnh tật ở động vật, đặc biệt là cừu, do ăn phải thực phẩm hư hỏng. Ngày nay, từ này ít được sử dụng nhưng vẫn phản ánh mối liên hệ giữa nguyên nhân dinh dưỡng và sức khỏe, đặc biệt trong lĩnh vực chăn nuôi và nông nghiệp.
Từ "braxy" là một thuật ngữ hiếm gặp trong ngôn ngữ Anh, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến bệnh tật ở gia súc, đặc biệt là khi nói về sự nhiễm độc thực phẩm do ăn cỏ ẩm. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này là rất thấp, do định nghĩa hạn chế và lĩnh vực chuyên môn. Từ này có thể được sử dụng trong văn bản học thuật về nông nghiệp, thú y hoặc bảo vệ động vật.