Bản dịch của từ Braxy trong tiếng Việt
Braxy
Noun [U/C]
Braxy (Noun)
Ví dụ
The farmer lost five sheep to braxy last winter.
Người nông dân đã mất năm con cừu vì bệnh braxy mùa đông vừa qua.
Braxy does not affect adult sheep significantly.
Bệnh braxy không ảnh hưởng nhiều đến cừu trưởng thành.
What causes braxy in sheep during winter months?
Nguyên nhân nào gây ra bệnh braxy ở cừu trong những tháng mùa đông?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Braxy
Không có idiom phù hợp