Bản dịch của từ Break a habit trong tiếng Việt
Break a habit

Break a habit (Verb)
Many people want to break a habit of smoking this year.
Nhiều người muốn từ bỏ thói quen hút thuốc trong năm nay.
She does not know how to break a habit of procrastination.
Cô ấy không biết cách từ bỏ thói quen trì hoãn.
Can you break a habit of eating junk food easily?
Bạn có thể từ bỏ thói quen ăn đồ ăn nhanh dễ dàng không?
Ngắt quãng sự liên tục của một hoạt động hoặc quá trình.
To interrupt the continuity of an activity or process.
Many people want to break a habit of smoking this year.
Nhiều người muốn từ bỏ thói quen hút thuốc năm nay.
She did not break a habit of procrastination during her studies.
Cô ấy không từ bỏ thói quen trì hoãn trong học tập.
Can you break a habit of using your phone at dinner?
Bạn có thể từ bỏ thói quen sử dụng điện thoại trong bữa tối không?
Many people want to break a habit of smoking this year.
Nhiều người muốn từ bỏ thói quen hút thuốc trong năm nay.
She does not believe she can break a habit of procrastination.
Cô ấy không tin rằng mình có thể từ bỏ thói quen trì hoãn.
Can you break a habit of using your phone at dinner?
Bạn có thể từ bỏ thói quen sử dụng điện thoại trong bữa tối không?
Cụm từ "break a habit" chỉ hành động ngừng một thói quen không mong muốn hoặc tiêu cực, như hút thuốc hoặc ăn uống không lành mạnh. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong văn phong chính thức, có thể thấy một số biến thể khác như "overcome a habit". Việc "break a habit" thường liên quan đến sự thay đổi hành vi cá nhân và tâm lý.