Bản dịch của từ Break a habit trong tiếng Việt

Break a habit

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Break a habit (Verb)

bɹˈeɪk ə hˈæbət
bɹˈeɪk ə hˈæbət
01

Dừng lại việc làm điều gì đó mà là thói quen thường xuyên.

To stop doing something that is a regular practice or behavior.

Ví dụ

Many people want to break a habit of smoking this year.

Nhiều người muốn từ bỏ thói quen hút thuốc trong năm nay.

She does not know how to break a habit of procrastination.

Cô ấy không biết cách từ bỏ thói quen trì hoãn.

Can you break a habit of eating junk food easily?

Bạn có thể từ bỏ thói quen ăn đồ ăn nhanh dễ dàng không?

02

Ngắt quãng sự liên tục của một hoạt động hoặc quá trình.

To interrupt the continuity of an activity or process.

Ví dụ

Many people want to break a habit of smoking this year.

Nhiều người muốn từ bỏ thói quen hút thuốc năm nay.

She did not break a habit of procrastination during her studies.

Cô ấy không từ bỏ thói quen trì hoãn trong học tập.

Can you break a habit of using your phone at dinner?

Bạn có thể từ bỏ thói quen sử dụng điện thoại trong bữa tối không?

03

Gây ra một thay đổi đáng kể trong hành vi hoặc thói quen của ai đó.

To cause a significant change in one's behavior or routine.

Ví dụ

Many people want to break a habit of smoking this year.

Nhiều người muốn từ bỏ thói quen hút thuốc trong năm nay.

She does not believe she can break a habit of procrastination.

Cô ấy không tin rằng mình có thể từ bỏ thói quen trì hoãn.

Can you break a habit of using your phone at dinner?

Bạn có thể từ bỏ thói quen sử dụng điện thoại trong bữa tối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/break a habit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Break a habit

Không có idiom phù hợp