Bản dịch của từ Break the ice trong tiếng Việt

Break the ice

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Break the ice (Phrase)

bɹˈeɪk ðɨ ˈaɪs
bɹˈeɪk ðɨ ˈaɪs
01

Làm cho mọi người cảm thấy thư giãn và dễ chịu hơn, đặc biệt là khi bắt đầu một cuộc họp hoặc buổi họp mặt xã hội.

Make everyone feel more relaxed and comfortable especially at the beginning of a meeting or social gathering.

Ví dụ

Breaking the ice with a joke can help ease tension.

Phá vỡ bầu không khí bằng một câu chuyện hài có thể giúp giảm căng thẳng.

Not breaking the ice can lead to awkward silence in conversations.

Không phá vỡ bầu không khí có thể dẫn đến sự im lặng ngượng ngùng trong cuộc trò chuyện.

Do you think breaking the ice is important in social situations?

Bạn có nghĩ rằng phá vỡ bầu không khí quan trọng trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/break the ice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Break the ice

Không có idiom phù hợp