Bản dịch của từ Break the ice trong tiếng Việt
Break the ice

Break the ice (Phrase)
Làm cho mọi người cảm thấy thư giãn và dễ chịu hơn, đặc biệt là khi bắt đầu một cuộc họp hoặc buổi họp mặt xã hội.
Make everyone feel more relaxed and comfortable especially at the beginning of a meeting or social gathering.
Breaking the ice with a joke can help ease tension.
Phá vỡ bầu không khí bằng một câu chuyện hài có thể giúp giảm căng thẳng.
Not breaking the ice can lead to awkward silence in conversations.
Không phá vỡ bầu không khí có thể dẫn đến sự im lặng ngượng ngùng trong cuộc trò chuyện.
Do you think breaking the ice is important in social situations?
Bạn có nghĩ rằng phá vỡ bầu không khí quan trọng trong các tình huống xã hội không?
Cụm từ "break the ice" trong tiếng Anh có nghĩa là làm giảm sự e ngại hoặc căng thẳng trong một tình huống xã hội, thường bằng cách khởi đầu một cuộc trò chuyện hoặc hoạt động thân mật. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt do các yếu tố vùng miền. Trong văn viết, cụm từ thường được sử dụng trong các bối cảnh xã hội hoặc giao tiếp chính thức nhằm tạo không khí thân thiện hơn.
Cụm từ "break the ice" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, cụ thể là "frangere glaciem", trong đó "frangere" có nghĩa là "bẻ gãy" và "glaciem" có nghĩa là "băng". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động làm cho điều kiện giao tiếp trở nên dễ chịu hơn, qua việc phá vỡ sự ngượng ngùng trong các tình huống xã hội. Ngày nay, cụm từ này được áp dụng rộng rãi để chỉ những hành động hoặc câu nói nhằm tạo sự thoải mái, khởi đầu cuộc trò chuyện trong các môi trường xã hội mới.
Cụm từ "break the ice" thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, với tần suất trung bình, đặc biệt khi đề cập đến các chủ đề giao tiếp xã hội hoặc xây dựng mối quan hệ. Trong ngữ cảnh thông thường, nó thường được sử dụng khi nói về các phương pháp hoặc hành động nhằm giảm bớt sự căng thẳng ban đầu trong giao tiếp, như khi gặp gỡ người mới hoặc bắt đầu một cuộc trò chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp