Bản dịch của từ Breakdancing trong tiếng Việt

Breakdancing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breakdancing (Noun)

bɹˈeɪkdˌænsɨŋ
bɹˈeɪkdˌænsɨŋ
01

Một phong cách nhảy đường phố đầy năng lượng và nhào lộn, điển hình là nhạc hip-hop hoặc funk, được phát triển bởi người da đen ở mỹ.

An energetic and acrobatic style of street dancing typically to hiphop or funk music developed by black people in the us.

Ví dụ

Breakdancing is popular among youth in urban communities like New York.

Breakdancing rất phổ biến trong giới trẻ ở các cộng đồng đô thị như New York.

Many people do not appreciate breakdancing as an art form.

Nhiều người không đánh giá cao breakdancing như một hình thức nghệ thuật.

Is breakdancing a significant part of hip-hop culture today?

Breakdancing có phải là một phần quan trọng của văn hóa hip-hop hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breakdancing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breakdancing

Không có idiom phù hợp