Bản dịch của từ Breakdancing trong tiếng Việt
Breakdancing

Breakdancing (Noun)
Breakdancing is popular among youth in urban communities like New York.
Breakdancing rất phổ biến trong giới trẻ ở các cộng đồng đô thị như New York.
Many people do not appreciate breakdancing as an art form.
Nhiều người không đánh giá cao breakdancing như một hình thức nghệ thuật.
Is breakdancing a significant part of hip-hop culture today?
Breakdancing có phải là một phần quan trọng của văn hóa hip-hop hôm nay không?
Breakdancing, hay còn gọi là b-boying, là một hình thức nhảy đường phố diễn ra trên mặt đất hoặc sàn nhảy, thường kết hợp các động tác nhào lộn và choreography. Xuất phát từ nền văn hóa hip-hop vào những năm 1970 tại Hoa Kỳ, breakdancing đã phát triển thành một loại hình nghệ thuật toàn cầu. Tại Anh, thuật ngữ "breakdance" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi "breakdancing" thường được dùng ở Mỹ. Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến động từ và hình thức nhảy, mà chỉ là sự đa dạng trong ngữ nghĩa và ngữ cảnh.
Từ "breakdancing" có nguồn gốc từ việc kết hợp giữa "break" và "dancing". Phần "break" xuất phát từ thuật ngữ "breakbeat", chỉ những nhịp điệu được cắt ngắn trong âm nhạc hip-hop, xuất hiện từ những năm 1970 tại New York. Sự phát triển của breakdancing gắn liền với văn hóa đường phố, thể hiện sự sáng tạo và sự tự do. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ một phong cách nhảy đặc trưng, phản ánh sự kết hợp giữa chuyển động thể chất và âm nhạc.
Từ "breakdancing" xuất hiện với tần suất ít trong cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh văn hóa và nghệ thuật. Không gian sử dụng từ này thường liên quan đến các buổi biểu diễn nghệ thuật đường phố, hội thảo về văn hóa hip-hop, hoặc thảo luận về các điệu nhảy hiện đại. Breakdancing cũng xuất hiện trong các nghiên cứu về thể thao và sức khỏe, phản ánh sự phát triển của nghệ thuật này trong cộng đồng trẻ.