Bản dịch của từ Funk trong tiếng Việt

Funk

Noun [U/C] Verb

Funk (Noun)

fəŋk
fˈʌŋk
01

Một trạng thái vô cùng sợ hãi hoặc hoảng loạn.

A state of great fear or panic.

Ví dụ

The news of the pandemic caused a funk among the population.

Tin tức về đại dịch gây ra sự hoảng loạn trong dân số.

The sudden increase in crime rates put the city in a funk.

Sự tăng đột ngột về tỷ lệ tội phạm khiến thành phố rơi vào tình trạng hoảng loạn.

The economic crisis resulted in a nationwide funk among businesses.

Cuộc khủng hoảng kinh tế dẫn đến tình trạng hoảng loạn trên toàn quốc trong các doanh nghiệp.

02

Một kẻ hèn nhát.

A coward.

Ví dụ

She called him a funk for not standing up to the bully.

Cô gọi anh ta là một kẻ hèn nhát vì không đứng lên chống lại tên bắt nạt.

Being labeled a funk affected his reputation in the community.

Được gán nhãn là một kẻ hèn nhát ảnh hưởng đến danh tiếng của anh ta trong cộng đồng.

The group ostracized him, considering him a funk for avoiding confrontation.

Nhóm đồng loại anh ta, xem anh ta là một kẻ hèn nhát vì tránh va chạm.

03

Một phong cách nhạc dance phổ biến có nguồn gốc từ người da đen hoa kỳ, dựa trên các yếu tố blues và soul và có nhịp điệu mạnh mẽ thường làm nổi bật nhịp đầu tiên trong quán bar.

A style of popular dance music of us black origin, based on elements of blues and soul and having a strong rhythm that typically accentuates the first beat in the bar.

Ví dụ

The club played funky music, getting everyone in the mood.

Câu lạc bộ phát nhạc funky, khiến mọi người hứng thú.

She showed off her funky dance moves at the party.

Cô ấy thể hiện những động tác nhảy funky tại bữa tiệc.

The band's new album has a mix of funk and jazz.

Album mới của ban nhạc kết hợp giữa funk và jazz.

04

Mùi mốc nồng nặc của mồ hôi hoặc thuốc lá.

A strong musty smell of sweat or tobacco.

Ví dụ

The crowded bar was filled with the funk of cigarettes.

Quán bar đông người đầy mùi hôi của thuốc lá.

After the concert, the venue was left with a funk.

Sau buổi hòa nhạc, nơi diễn ra để lại mùi hôi.

The funk in the gym made it unpleasant to exercise.

Mùi hôi trong phòng tập gym khiến việc tập luyện không dễ chịu.

Dạng danh từ của Funk (Noun)

SingularPlural

Funk

Funks

Funk (Verb)

fəŋk
fˈʌŋk
01

Tránh (điều gì đó) vì sợ hãi.

Avoid (something) out of fear.

Ví dụ

She decided to funk the party due to social anxiety.

Cô ấy quyết định trốn tránh buổi tiệc vì lo lắng xã hội.

He faked being sick to funk the team meeting.

Anh ấy giả vờ ốm để trốn tránh cuộc họp nhóm.

They often funk public speaking events because of nervousness.

Họ thường trốn tránh các sự kiện phát biểu công cộng vì lo lắng.

02

Cung cấp các yếu tố âm nhạc của funk.

Give music elements of funk.

Ví dụ

The band decided to funk up their latest song.

Ban nhạc quyết định làm cho bài hát mới của họ trở nên phong phú hơn.

She loves to dance when the DJ starts to funk.

Cô ấy thích nhảy múa khi DJ bắt đầu phát nhạc funk.

The party was lively with funky beats that made everyone dance.

Bữa tiệc trở nên sôi động với những giai điệu sôi động khiến mọi người nhảy múa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Funk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Funk

Không có idiom phù hợp