Bản dịch của từ Breaking waves trong tiếng Việt
Breaking waves
Idiom
Breaking waves (Idiom)
01
Âm thanh phát ra khi sóng đập vào bờ, thường liên quan đến sự thư giãn hoặc thiên nhiên.
The sound produced by waves crashing often associated with relaxation or nature.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Sóng vỡ trên bờ; một hiện tượng tự nhiên nhìn thấy ở đại dương.
Waves that break on the shore a natural phenomenon seen at the ocean.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Breaking waves
Không có idiom phù hợp