Bản dịch của từ Breaststroker trong tiếng Việt
Breaststroker

Breaststroker (Noun)
The breaststroker won first place in the local swimming competition.
Người bơi kiểu ếch đã giành giải nhất trong cuộc thi bơi địa phương.
Not every breaststroker enjoys competing in professional events.
Không phải mọi người bơi kiểu ếch đều thích thi đấu chuyên nghiệp.
Is the breaststroker training for the upcoming social swimming event?
Người bơi kiểu ếch có đang tập luyện cho sự kiện bơi xã hội sắp tới không?
Họ từ
Breaststroker là thuật ngữ chỉ những vận động viên bơi lội sử dụng kiểu bơi ếch (breaststroke). Kiểu bơi này đặc trưng bởi chuyển động đồng đều của cả hai tay và chân, giúp duy trì sự nổi và tốc độ. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh thể thao, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng thuật ngữ tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào cạnh tranh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và cách viết, nhưng ý nghĩa và sử dụng vẫn tương đồng.
Từ "breaststroker" được hình thành từ "breast" và "stroker". "Breast" xuất phát từ từ Latin "mamma", có nghĩa là "ngực" và đã có mặt trong tiếng Anh từ thế kỷ 14. "Stroker" đến từ động từ "stroke", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "strokan". Từ "breaststroker" hiện nay chủ yếu chỉ vận động viên bơi lội thực hiện kiểu bơi ếch, kết hợp giữa tư thế bơi với sự tập trung vào động tác vươn tay và dọc theo thân thể. Ngữ nghĩa hiện tại phản ánh đặc điểm kỹ thuật và tư thế của kiểu bơi này, giữ nguyên tính chất từ gốc.
Từ "breaststroker" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không phổ biến, bởi vì nó là thuật ngữ chuyên môn trong thể thao bơi lội, cụ thể là người bơi kiểu ếch. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận thể thao, các bài viết về bơi lội hoặc trong các khóa huấn luyện thể thao. Sự sử dụng hạn chế của nó phù hợp với tính chuyên biệt của lĩnh vực thể thao mà nó liên quan.