Bản dịch của từ Breaststroker trong tiếng Việt
Breaststroker
Noun [U/C]
Breaststroker (Noun)
bɹˈɛststɹˌoʊkɚ
bɹˈɛststɹˌoʊkɚ
Ví dụ
The breaststroker won first place in the local swimming competition.
Người bơi kiểu ếch đã giành giải nhất trong cuộc thi bơi địa phương.
Not every breaststroker enjoys competing in professional events.
Không phải mọi người bơi kiểu ếch đều thích thi đấu chuyên nghiệp.
Is the breaststroker training for the upcoming social swimming event?
Người bơi kiểu ếch có đang tập luyện cho sự kiện bơi xã hội sắp tới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Breaststroker
Không có idiom phù hợp