Bản dịch của từ Breaststroker trong tiếng Việt

Breaststroker

Noun [U/C]

Breaststroker (Noun)

bɹˈɛststɹˌoʊkɚ
bɹˈɛststɹˌoʊkɚ
01

Kiểu bơi trong đó người bơi úp mặt xuống nước, chân đá ra ngoài và tay di chuyển theo chuyển động tròn.

A style of swimming in which the swimmer is face down in the water legs kick outwards and arms move in a circular motion.

Ví dụ

The breaststroker won first place in the local swimming competition.

Người bơi kiểu ếch đã giành giải nhất trong cuộc thi bơi địa phương.

Not every breaststroker enjoys competing in professional events.

Không phải mọi người bơi kiểu ếch đều thích thi đấu chuyên nghiệp.

Is the breaststroker training for the upcoming social swimming event?

Người bơi kiểu ếch có đang tập luyện cho sự kiện bơi xã hội sắp tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Breaststroker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breaststroker

Không có idiom phù hợp