Bản dịch của từ Breathe heavily trong tiếng Việt

Breathe heavily

Verb Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breathe heavily (Verb)

bɹið hˈɛvəli
bɹið hˈɛvəli
01

Đưa không khí vào phổi rồi tống ra ngoài, đặc biệt là một quá trình sinh lý thông thường.

Take air into the lungs and then expel it especially as a regular physiological process.

Ví dụ

Many people breathe heavily during intense discussions at social events.

Nhiều người thở mạnh khi thảo luận căng thẳng tại sự kiện xã hội.

She does not breathe heavily when speaking in public gatherings.

Cô ấy không thở mạnh khi nói chuyện tại các buổi gặp mặt công cộng.

Do you breathe heavily when meeting new people at parties?

Bạn có thở mạnh khi gặp gỡ người mới tại các bữa tiệc không?

Breathe heavily (Adverb)

bɹið hˈɛvəli
bɹið hˈɛvəli
01

Theo cách liên quan đến việc đưa không khí vào phổi và sau đó thải ra ngoài, đặc biệt là một quá trình sinh lý thông thường.

In a manner that involves taking air into the lungs and then expelling it especially as a regular physiological process.

Ví dụ

After running, many people breathe heavily during social activities.

Sau khi chạy, nhiều người thở mạnh trong các hoạt động xã hội.

He does not breathe heavily when he speaks at social events.

Anh ấy không thở mạnh khi nói ở các sự kiện xã hội.

Do you breathe heavily when you feel nervous in social situations?

Bạn có thở mạnh khi cảm thấy lo lắng trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breathe heavily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breathe heavily

Không có idiom phù hợp