Bản dịch của từ Breathe heavily trong tiếng Việt
Breathe heavily

Breathe heavily (Verb)
Đưa không khí vào phổi rồi tống ra ngoài, đặc biệt là một quá trình sinh lý thông thường.
Take air into the lungs and then expel it especially as a regular physiological process.
Many people breathe heavily during intense discussions at social events.
Nhiều người thở mạnh khi thảo luận căng thẳng tại sự kiện xã hội.
She does not breathe heavily when speaking in public gatherings.
Cô ấy không thở mạnh khi nói chuyện tại các buổi gặp mặt công cộng.
Do you breathe heavily when meeting new people at parties?
Bạn có thở mạnh khi gặp gỡ người mới tại các bữa tiệc không?
Breathe heavily (Adverb)
Theo cách liên quan đến việc đưa không khí vào phổi và sau đó thải ra ngoài, đặc biệt là một quá trình sinh lý thông thường.
In a manner that involves taking air into the lungs and then expelling it especially as a regular physiological process.
After running, many people breathe heavily during social activities.
Sau khi chạy, nhiều người thở mạnh trong các hoạt động xã hội.
He does not breathe heavily when he speaks at social events.
Anh ấy không thở mạnh khi nói ở các sự kiện xã hội.
Do you breathe heavily when you feel nervous in social situations?
Bạn có thở mạnh khi cảm thấy lo lắng trong các tình huống xã hội không?
Cụm từ "breathe heavily" dùng để miêu tả hành động thở có âm thanh lớn hoặc sâu hơn bình thường, thường liên quan đến việc exertion thể chất, lo âu, hoặc sự đau đớn. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng thói quen sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh. Ở cả hai dạng tiếng anh, cụm từ thường sử dụng trong y học hoặc tâm lý học để mô tả các triệu chứng.
Cụm từ "breathe heavily" có nguồn gốc từ động từ "breathe", xuất phát từ tiếng Anh cổ "breathian", có liên quan đến từ gốc Đức cổ "brethan", mang nghĩa là "hít vào". Tiền tố "heavily" đến từ từ "heavy", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hefig", có nghĩa là "nặng". Sự kết hợp này mô tả trạng thái hô hấp nặng nhọc, thường liên quan đến hoạt động thể chất mạnh mẽ hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Cụm từ hiện nay được sử dụng để chỉ sự thở gấp, thường gợi nhớ đến sự mệt mỏi hoặc căng thẳng.
Cụm từ "breathe heavily" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi mô tả tình trạng thể chất hoặc cảm xúc. Tần suất xuất hiện của cụm này không cao nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến stress, lo âu hoặc hoạt động thể lực. Ngoài ra, "breathe heavily" cũng được dùng trong các văn bản y học để miêu tả triệu chứng bệnh hoặc tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp