Bản dịch của từ Breathing spell trong tiếng Việt

Breathing spell

Noun [U/C] Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breathing spell (Noun)

bɹˈiðɪŋ spɛl
bɹˈiðɪŋ spɛl
01

Một thời gian ngắn nghỉ ngơi hoặc nhẹ nhõm.

A short period of rest or relief.

Ví dụ

After the meeting, we took a breathing spell to relax.

Sau cuộc họp, chúng tôi đã có một khoảng thời gian nghỉ ngơi.

The students did not have a breathing spell during the exam week.

Các sinh viên không có khoảng thời gian nghỉ ngơi trong tuần thi.

Can we have a breathing spell before discussing more social issues?

Chúng ta có thể có một khoảng thời gian nghỉ ngơi trước khi thảo luận thêm về các vấn đề xã hội không?

Breathing spell (Verb)

bɹˈiðɪŋ spɛl
bɹˈiðɪŋ spɛl
01

Nghỉ ngơi một chút trong khi làm việc hoặc làm điều gì đó.

Take a short break while working or doing something.

Ví dụ

After two hours, we took a breathing spell during the meeting.

Sau hai giờ, chúng tôi đã nghỉ ngơi một chút trong cuộc họp.

They did not take a breathing spell while planning the charity event.

Họ không nghỉ ngơi một chút nào trong khi lên kế hoạch sự kiện từ thiện.

Can we have a breathing spell before discussing the community project?

Chúng ta có thể nghỉ ngơi một chút trước khi thảo luận về dự án cộng đồng không?

Breathing spell (Phrase)

bɹˈiðɪŋ spɛl
bɹˈiðɪŋ spɛl
01

Tạm dừng hoặc nghỉ ngơi một thời gian ngắn.

A brief pause or rest.

Ví dụ

After the meeting, we took a breathing spell outside.

Sau cuộc họp, chúng tôi đã nghỉ ngơi một chút bên ngoài.

They did not allow a breathing spell during the long discussion.

Họ không cho phép nghỉ ngơi trong suốt cuộc thảo luận dài.

Can we have a breathing spell before the next topic?

Chúng ta có thể nghỉ ngơi một chút trước khi chuyển sang chủ đề tiếp theo không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Breathing spell cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breathing spell

Không có idiom phù hợp