Bản dịch của từ Breathing spell trong tiếng Việt
Breathing spell
Breathing spell (Noun)
After the meeting, we took a breathing spell to relax.
Sau cuộc họp, chúng tôi đã có một khoảng thời gian nghỉ ngơi.
The students did not have a breathing spell during the exam week.
Các sinh viên không có khoảng thời gian nghỉ ngơi trong tuần thi.
Can we have a breathing spell before discussing more social issues?
Chúng ta có thể có một khoảng thời gian nghỉ ngơi trước khi thảo luận thêm về các vấn đề xã hội không?
Breathing spell (Verb)
After two hours, we took a breathing spell during the meeting.
Sau hai giờ, chúng tôi đã nghỉ ngơi một chút trong cuộc họp.
They did not take a breathing spell while planning the charity event.
Họ không nghỉ ngơi một chút nào trong khi lên kế hoạch sự kiện từ thiện.
Can we have a breathing spell before discussing the community project?
Chúng ta có thể nghỉ ngơi một chút trước khi thảo luận về dự án cộng đồng không?
Breathing spell (Phrase)
After the meeting, we took a breathing spell outside.
Sau cuộc họp, chúng tôi đã nghỉ ngơi một chút bên ngoài.
They did not allow a breathing spell during the long discussion.
Họ không cho phép nghỉ ngơi trong suốt cuộc thảo luận dài.
Can we have a breathing spell before the next topic?
Chúng ta có thể nghỉ ngơi một chút trước khi chuyển sang chủ đề tiếp theo không?
"Breathing spell" là một cụm từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ một khoảng thời gian ngắn để nghỉ ngơi hoặc thu hồi sức lực, thường xuất hiện trong bối cảnh công việc cường độ cao hoặc căng thẳng. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh. Ở cả hai biến thể, âm tiết và cách viết không khác nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa làm việc cụ thể.
Cụm từ "breathing spell" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "breathing" đến từ động từ "breathe", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "breathian", nghĩa là "thở". "Spell" xuất phát từ tiếng Anh cổ "spell", có nghĩa là "khoảng thời gian". Kết hợp lại, "breathing spell" chỉ một khoảng thời gian tạm nghỉ, giúp phục hồi sức lực. Nghĩa này gắn liền với ý tưởng về sự cần thiết cho việc tái tạo sức khỏe cả về thể chất lẫn tinh thần trong các hoạt động hoặc nhiệm vụ cụ thể.
"Breathing spell" là một cụm từ tương đối ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài thi Đọc, cụm từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả trạng thái nghỉ ngơi hoặc giảm bớt căng thẳng. Trong giao tiếp hàng ngày, "breathing spell" thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến việc tạm dừng để lấy lại sức hoặc suy ngẫm, thể hiện nhu cầu về thời gian nghỉ ngơi trong quá trình làm việc hoặc học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp