Bản dịch của từ Breedy trong tiếng Việt

Breedy

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breedy (Noun)

bɹˈidi
bɹˈidi
01

Một loại thực phẩm được làm từ hỗn hợp bột và nước, trải trên bề mặt và nấu chín.

A type of food made from a mixture of flour and water spread on a surface and cooked.

Ví dụ

Many people enjoy eating breedy at social gatherings like picnics.

Nhiều người thích ăn breedy trong các buổi gặp gỡ xã hội như picnic.

Not everyone likes breedy served at community events in my town.

Không phải ai cũng thích breedy được phục vụ trong các sự kiện cộng đồng ở thành phố tôi.

Is breedy popular among young people at social events in your area?

Breedy có phổ biến trong giới trẻ tại các sự kiện xã hội ở khu vực bạn không?

Breedy (Verb)

bɹˈidi
bɹˈidi
01

Để phết hỗn hợp lên một bề mặt và nấu nó.

To spread a mixture on a surface and cook it.

Ví dụ

Many chefs breedy the dough before baking to create a crispy crust.

Nhiều đầu bếp rắc bột lên bề mặt trước khi nướng để tạo lớp vỏ giòn.

They do not breedy the cake batter on the counter anymore.

Họ không rắc bột lên bề mặt nữa khi làm bánh.

Do you breedy the pizza dough before putting it in the oven?

Bạn có rắc bột lên bề mặt bột pizza trước khi cho vào lò không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breedy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breedy

Không có idiom phù hợp