Bản dịch của từ Breedy trong tiếng Việt
Breedy

Breedy (Noun)
Many people enjoy eating breedy at social gatherings like picnics.
Nhiều người thích ăn breedy trong các buổi gặp gỡ xã hội như picnic.
Not everyone likes breedy served at community events in my town.
Không phải ai cũng thích breedy được phục vụ trong các sự kiện cộng đồng ở thành phố tôi.
Is breedy popular among young people at social events in your area?
Breedy có phổ biến trong giới trẻ tại các sự kiện xã hội ở khu vực bạn không?
Breedy (Verb)
Many chefs breedy the dough before baking to create a crispy crust.
Nhiều đầu bếp rắc bột lên bề mặt trước khi nướng để tạo lớp vỏ giòn.
They do not breedy the cake batter on the counter anymore.
Họ không rắc bột lên bề mặt nữa khi làm bánh.
Do you breedy the pizza dough before putting it in the oven?
Bạn có rắc bột lên bề mặt bột pizza trước khi cho vào lò không?
Từ "breedy" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả sự khá thích nghi hoặc có khả năng sinh sản ở động vật, đặc biệt là trong ngữ cảnh chăn nuôi. Đây là một từ ít gặp và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "breedy" không có sự khác biệt về cách phát âm hay viết, nhưng sự sử dụng của nó ở các quốc gia có thể khác nhau, với khả năng cao hơn trong lĩnh vực thú y và nông nghiệp tại Anh.
Từ "breedy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "breden", có nghĩa là "nuôi lớn" hoặc "sinh sản", xuất phát từ gốc tiếng Latinh "bredare", có liên quan đến sự phát triển và sinh sản. Trong lịch sử, từ này chỉ sự khả năng để gây giống và phát triển của một cá thể hoặc một loài. Hiện nay, "breedy" thường được sử dụng để chỉ tính chất hoặc xu hướng sinh sản, liên quan đến việc có khả năng sinh sản nhiều hoặc sản sinh ra hậu duệ.
Từ "breedy" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn liên quan đến nông nghiệp hoặc chăn nuôi. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể liên quan đến việc sinh sản hoặc phát triển, thường được tranh luận trong các bài viết khoa học hoặc cuộc thảo luận về di truyền học. Sự khan hiếm trong sử dụng làm cho từ này ít gặp trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp