Bản dịch của từ Brevets trong tiếng Việt
Brevets
Brevets (Noun)
John received his brevets after completing the officer training program.
John nhận được brevet của mình sau khi hoàn thành chương trình đào tạo sĩ quan.
Many soldiers do not earn brevets in their military careers.
Nhiều quân nhân không nhận được brevet trong sự nghiệp quân sự của họ.
How can soldiers obtain their brevets during service?
Làm thế nào để quân nhân có thể nhận brevet trong thời gian phục vụ?
John proudly displayed his brevets on his uniform.
John tự hào trưng bày brevets của mình trên đồng phục.
She didn't have any brevets to show during the interview.
Cô ấy không có bất kỳ brevets nào để trưng bày trong cuộc phỏng vấn.
Brevets (Verb)
The government brevets many officers based on their performance in the field.
Chính phủ bổ nhiệm nhiều sĩ quan dựa trên hiệu suất của họ trong thực địa.
They do not brevets soldiers without sufficient training and experience.
Họ không bổ nhiệm lính mà không có đủ đào tạo và kinh nghiệm.
Does the military brevets officers after their first successful mission?
Quân đội có bổ nhiệm sĩ quan sau nhiệm vụ thành công đầu tiên không?
She brevets her son as a lieutenant in the military.
Cô ấy bổ nhiệm con trai làm trung úy trong quân đội.
He never brevets his friends without proper training.
Anh ấy không bổ nhiệm bạn bè mà không có đào tạo đúng.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Brevets cùng Chu Du Speak