Bản dịch của từ Brief case trong tiếng Việt

Brief case

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brief case (Noun)

bɹif keɪs
bɹif keɪs
01

Một hộp đựng hình chữ nhật, phẳng, thường được làm bằng da, để đựng tài liệu hoặc sách.

A flat rectangular container typically made of leather for carrying documents or books.

Ví dụ

He always brings his briefcase to the IELTS writing class.

Anh ấy luôn mang theo cặp tài liệu đến lớp viết IELTS.

She forgot her briefcase at home, so she couldn't study.

Cô ấy quên cặp tài liệu ở nhà, nên không thể học.

Is your briefcase black or brown leather for the speaking test?

Cái cặp tài liệu của bạn là da màu đen hay nâu cho bài thi nói?

She brought her briefcase to the job interview.

Cô ấy mang theo cặp tài liệu đến buổi phỏng vấn công việc.

He never leaves home without his briefcase.

Anh ấy không bao giờ rời nhà mà không có cặp tài liệu.

Brief case (Phrase)

bɹif keɪs
bɹif keɪs
01

Một chiếc cặp (danh từ)

A briefcase noun.

Ví dụ

She carries a black briefcase to every IELTS writing class.

Cô ấy mang một chiếc cặp đen đến mỗi lớp viết IELTS.

He never forgets his briefcase, it's essential for IELTS speaking.

Anh ấy không bao giờ quên cặp của mình, nó quan trọng cho IELTS nói.

Does your briefcase have a combination lock for IELTS test day?

Chiếc cặp của bạn có khóa kết hợp cho ngày thi IELTS không?

She carried a black briefcase to the job interview.

Cô ấy mang một chiếc cặp đen đến buổi phỏng vấn công việc.

He never leaves home without his leather briefcase.

Anh ấy không bao giờ rời nhà mà không có chiếc cặp da của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brief case/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brief case

Không có idiom phù hợp