Bản dịch của từ Brief case trong tiếng Việt
Brief case

Brief case (Noun)
He always brings his briefcase to the IELTS writing class.
Anh ấy luôn mang theo cặp tài liệu đến lớp viết IELTS.
She forgot her briefcase at home, so she couldn't study.
Cô ấy quên cặp tài liệu ở nhà, nên không thể học.
Is your briefcase black or brown leather for the speaking test?
Cái cặp tài liệu của bạn là da màu đen hay nâu cho bài thi nói?
She brought her briefcase to the job interview.
Cô ấy mang theo cặp tài liệu đến buổi phỏng vấn công việc.
He never leaves home without his briefcase.
Anh ấy không bao giờ rời nhà mà không có cặp tài liệu.
Brief case (Phrase)
She carries a black briefcase to every IELTS writing class.
Cô ấy mang một chiếc cặp đen đến mỗi lớp viết IELTS.
He never forgets his briefcase, it's essential for IELTS speaking.
Anh ấy không bao giờ quên cặp của mình, nó quan trọng cho IELTS nói.
Does your briefcase have a combination lock for IELTS test day?
Chiếc cặp của bạn có khóa kết hợp cho ngày thi IELTS không?
She carried a black briefcase to the job interview.
Cô ấy mang một chiếc cặp đen đến buổi phỏng vấn công việc.
He never leaves home without his leather briefcase.
Anh ấy không bao giờ rời nhà mà không có chiếc cặp da của mình.
Từ "briefcase" chỉ đến một loại túi xách có thiết kế hình chữ nhật, thường được sử dụng để đựng tài liệu, laptop và các vật dụng văn phòng khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "briefcase" được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, đôi khi thuật ngữ "attaché case" được dùng thay thế, mặc dù có thể chỉ riêng dòng sản phẩm cao cấp hơn. "Briefcase" thường liên quan đến hoạt động kinh doanh hoặc môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Từ "briefcase" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố: "brief" (tài liệu ngắn gọn) và "case" (hộp, túi). "Brief" xuất phát từ tiếng Latin "brevis", có nghĩa là ngắn gọn, trong khi "case" đến từ tiếng Latin "capsa", có nghĩa là hộp chứa. Kể từ thế kỷ 19, "briefcase" đã chỉ đến loại đựng tài liệu phục vụ cho công việc, phản ánh tính chất chức năng của việc tổ chức tài liệu một cách hiệu quả.
Cụm từ "brief case" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người ứng viên có thể mô tả các tình huống công việc hoặc học tập. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội liên quan đến công việc văn phòng, du lịch doanh nhân và các tình huống thể hiện phong cách sống chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp