Bản dịch của từ Brief chat trong tiếng Việt

Brief chat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brief chat(Noun)

bɹˈif tʃˈæt
bɹˈif tʃˈæt
01

Một cuộc trò chuyện ngắn hoặc không chính thức.

A short or informal conversation.

Ví dụ
02

Một thông điệp kéo dài trong một khoảng thời gian hạn chế.

A communication that lasts for a limited time.

Ví dụ
03

Một cuộc gặp gỡ với ai đó để trao đổi thông tin hoặc ý tưởng.

An encounter with someone to exchange information or ideas.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh