Bản dịch của từ Brief chat trong tiếng Việt
Brief chat
Brief chat (Noun)
Một cuộc trò chuyện ngắn hoặc không chính thức.
A short or informal conversation.
I had a brief chat with Sarah about the party.
Tôi đã có một cuộc trò chuyện ngắn với Sarah về bữa tiệc.
They did not have a brief chat during the meeting.
Họ đã không có một cuộc trò chuyện ngắn trong cuộc họp.
Did you have a brief chat with John yesterday?
Bạn đã có một cuộc trò chuyện ngắn với John hôm qua chưa?
Một thông điệp kéo dài trong một khoảng thời gian hạn chế.
A communication that lasts for a limited time.
I had a brief chat with John yesterday at the park.
Hôm qua, tôi đã có một cuộc trò chuyện ngắn với John ở công viên.
They did not have a brief chat during the meeting.
Họ đã không có một cuộc trò chuyện ngắn trong cuộc họp.
Did you have a brief chat with Sarah at the event?
Bạn đã có một cuộc trò chuyện ngắn với Sarah tại sự kiện chưa?
Một cuộc gặp gỡ với ai đó để trao đổi thông tin hoặc ý tưởng.
An encounter with someone to exchange information or ideas.
I had a brief chat with Sarah about her travel plans.
Tôi đã có một cuộc trò chuyện ngắn với Sarah về kế hoạch du lịch của cô ấy.
They did not have a brief chat during the meeting yesterday.
Họ đã không có một cuộc trò chuyện ngắn trong cuộc họp hôm qua.
Did you have a brief chat with John at the party?
Bạn đã có một cuộc trò chuyện ngắn với John tại bữa tiệc chưa?
"Brief chat" là một cụm từ tiếng Anh chỉ một cuộc trò chuyện ngắn gọn, thường kéo dài chỉ vài phút và không đi sâu vào chi tiết. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, "brief chat" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật hoặc phi chính thức, nhấn mạnh tính chất thoải mái và không chính thức của cuộc trò chuyện.