Bản dịch của từ Brier trong tiếng Việt
Brier

Brier (Noun)
Một loại cây bụi có gai thuộc họ hoa hồng, đặc biệt là hoa hồng dại.
A prickly scrambling shrub of the rose family, especially a wild rose.
The brier bushes in the park added a rustic charm.
Cây brier trong công viên tạo nên một vẻ đẹp mộc mạc.
She picked a bouquet of briers for the social event.
Cô ấy hái một bó hoa brier cho sự kiện xã hội.
The garden was filled with fragrant brier flowers.
Vườn hoa đầy hoa brier thơm phức.
Brier (Adjective)
The brier bushes lined the path to the picnic area.
Những cây bồ công anh bao quanh con đường dẫn đến khu dã ngoại.
She collected brier flowers to make a bouquet for her friend.
Cô ấy thu thập hoa bồ công anh để làm bó hoa cho bạn.
The brier patch was a popular spot for birdwatching.
Khu rừng bồ công anh là nơi phổ biến để ngắm chim.
Họ từ
Từ "brier" (hoặc "briar") chỉ đến một loại cây leo có gai, thường thuộc giống "Smilax" hoặc "Rosa", nổi bật với các đám cỏ dại hoặc cây bụi trong các khu vực tự nhiên. Trong tiếng Anh Mỹ, "briar" thường được dùng để mô tả những cây có thân gai, trong khi "brier" là hình thức viết người Anh hơn, mặc dù cả hai có thể dùng trong các ngữ cảnh khác nhau và không có sự khác biệt lớn về nghĩa. "Brier" cũng thường được sử dụng trong thuật ngữ "briar pipe", đề cập đến ống thuốc được làm từ gỗ brier.
Từ "brier" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brer", được mượn từ tiếng Pháp cổ "brier" có nghĩa là cây bụi hoặc cây gai. Nguồn gốc Latin của nó có thể là từ "brera", đề cập đến các loại cây có gai. Trong lịch sử, "brier" thường được sử dụng để chỉ những loại cây thân gỗ có đặc điểm nổi bật là gai, và hiện nay, nó được dùng để chỉ các loài thực vật tương tự, không chỉ trong sinh thái học mà còn trong mỹ thuật và văn hóa.
Từ "brier" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh nói chung, "brier" thường được sử dụng để chỉ loại cây bụi có gai hoặc để mô tả những vấn đề khó khăn, rắc rối mà con người thường gặp phải. Các tình huống phổ biến mà từ này xuất hiện bao gồm văn học, mô tả phong cảnh tự nhiên, hoặc trong các cuộc thảo luận về xác suất và sự phức tạp trong các tình huống thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp