Bản dịch của từ Brier trong tiếng Việt
Brier
Noun [U/C]Adjective
Brier (Noun)
bɹˈɑɪɚ
bɹˈɑɪəɹ
01
Một loại cây bụi có gai thuộc họ hoa hồng, đặc biệt là hoa hồng dại.
A prickly scrambling shrub of the rose family, especially a wild rose.
Ví dụ
The brier bushes in the park added a rustic charm.
Cây brier trong công viên tạo nên một vẻ đẹp mộc mạc.
She picked a bouquet of briers for the social event.
Cô ấy hái một bó hoa brier cho sự kiện xã hội.
Brier (Adjective)
bɹˈɑɪɚ
bɹˈɑɪəɹ
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Brier
Không có idiom phù hợp