Bản dịch của từ Bring about peace trong tiếng Việt
Bring about peace
Bring about peace (Verb)
Community programs can bring about peace in troubled neighborhoods like Ferguson.
Các chương trình cộng đồng có thể mang lại hòa bình cho các khu phố gặp khó khăn như Ferguson.
Such initiatives do not bring about peace in all areas of society.
Những sáng kiến như vậy không mang lại hòa bình cho tất cả các lĩnh vực trong xã hội.
Can dialogue really bring about peace between opposing social groups?
Liệu đối thoại có thực sự mang lại hòa bình giữa các nhóm xã hội đối lập không?
Để tạo ra hoặc hình thành một trạng thái hoặc điều kiện cụ thể.
To produce or create a particular state or condition.
Community programs can bring about peace in our neighborhoods.
Các chương trình cộng đồng có thể mang lại hòa bình cho khu phố của chúng ta.
Violence does not bring about peace in society.
Bạo lực không mang lại hòa bình cho xã hội.
Can education really bring about peace among different cultures?
Giáo dục có thực sự mang lại hòa bình giữa các nền văn hóa khác nhau không?
Để khuyến khích hoặc hỗ trợ trong việc thiết lập một điều gì đó tích cực.
To encourage or assist in the establishment of something positive.
Community programs can bring about peace in troubled neighborhoods like Ferguson.
Các chương trình cộng đồng có thể mang lại hòa bình cho các khu phố gặp khó khăn như Ferguson.
Violence does not bring about peace in any society or country.
Bạo lực không mang lại hòa bình cho bất kỳ xã hội hay quốc gia nào.
Can education really bring about peace in conflict zones like Syria?
Giáo dục có thể thực sự mang lại hòa bình cho các vùng xung đột như Syria không?
Cụm từ "bring about peace" có ý nghĩa là tạo ra hoặc thúc đẩy sự hòa bình, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, sự phát âm ở một số từ có thể khác nhau do đặc điểm ngữ âm riêng của từng vùng. Cụm từ này thường liên quan đến các hoạt động ngoại giao, hòa giải, và các nỗ lực nhằm giảm thiểu xung đột.