Bản dịch của từ Bring about peace trong tiếng Việt

Bring about peace

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bring about peace (Verb)

bɹˈɪŋ əbˈaʊt pˈis
bɹˈɪŋ əbˈaʊt pˈis
01

Để gây ra điều gì đó xảy ra; làm cho điều gì đó xảy ra.

To cause something to happen; to make something occur.

Ví dụ

Community programs can bring about peace in troubled neighborhoods like Ferguson.

Các chương trình cộng đồng có thể mang lại hòa bình cho các khu phố gặp khó khăn như Ferguson.

Such initiatives do not bring about peace in all areas of society.

Những sáng kiến như vậy không mang lại hòa bình cho tất cả các lĩnh vực trong xã hội.

Can dialogue really bring about peace between opposing social groups?

Liệu đối thoại có thực sự mang lại hòa bình giữa các nhóm xã hội đối lập không?

02

Để tạo ra hoặc hình thành một trạng thái hoặc điều kiện cụ thể.

To produce or create a particular state or condition.

Ví dụ

Community programs can bring about peace in our neighborhoods.

Các chương trình cộng đồng có thể mang lại hòa bình cho khu phố của chúng ta.

Violence does not bring about peace in society.

Bạo lực không mang lại hòa bình cho xã hội.

Can education really bring about peace among different cultures?

Giáo dục có thực sự mang lại hòa bình giữa các nền văn hóa khác nhau không?

03

Để khuyến khích hoặc hỗ trợ trong việc thiết lập một điều gì đó tích cực.

To encourage or assist in the establishment of something positive.

Ví dụ

Community programs can bring about peace in troubled neighborhoods like Ferguson.

Các chương trình cộng đồng có thể mang lại hòa bình cho các khu phố gặp khó khăn như Ferguson.

Violence does not bring about peace in any society or country.

Bạo lực không mang lại hòa bình cho bất kỳ xã hội hay quốc gia nào.

Can education really bring about peace in conflict zones like Syria?

Giáo dục có thể thực sự mang lại hòa bình cho các vùng xung đột như Syria không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bring about peace cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bring about peace

Không có idiom phù hợp