Bản dịch của từ Bring before the bar trong tiếng Việt
Bring before the bar

Bring before the bar (Phrase)
The lawyer will bring before the bar evidence for the case.
Luật sư sẽ trình bày bằng chứng cho vụ án trước tòa.
They did not bring before the bar any witnesses last week.
Họ đã không trình bày bất kỳ nhân chứng nào trước tòa tuần trước.
Will they bring before the bar the new social justice case?
Họ có trình bày vụ án công bằng xã hội mới trước tòa không?
The lawyer will bring before the bar the evidence for the case.
Luật sư sẽ trình bày bằng chứng cho vụ án trước tòa.
They did not bring before the bar enough witnesses to support their claim.
Họ đã không trình bày đủ nhân chứng trước tòa để hỗ trợ yêu cầu.
The judge will bring before the bar all accused individuals tomorrow.
Thẩm phán sẽ triệu tập tất cả các bị cáo vào ngày mai.
They did not bring before the bar any evidence against the defendant.
Họ đã không đưa ra bất kỳ bằng chứng nào chống lại bị cáo.
Will the police bring before the bar the suspects from last week?
Cảnh sát có triệu tập các nghi phạm từ tuần trước không?
The judge will bring before the bar the accused on Monday.
Thẩm phán sẽ triệu tập bị cáo ra tòa vào thứ Hai.
They did not bring before the bar the witnesses for the trial.
Họ đã không triệu tập các nhân chứng ra tòa cho phiên xét xử.
The court will bring before the bar the suspects next week.
Tòa án sẽ đưa các nghi phạm ra trước pháp luật vào tuần tới.
They did not bring before the bar any evidence in the trial.
Họ đã không đưa ra bất kỳ bằng chứng nào trước tòa trong phiên xét xử.
Will the police bring before the bar the accused this month?
Cảnh sát có đưa bị cáo ra trước tòa trong tháng này không?
The lawyer decided to bring before the bar the corrupt politician.
Luật sư quyết định đưa chính trị gia tham nhũng ra trước tòa.
They did not bring before the bar the evidence against the suspect.
Họ không đưa ra trước tòa bằng chứng chống lại nghi phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp