Bản dịch của từ Bring before the bar trong tiếng Việt

Bring before the bar

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bring before the bar(Phrase)

bɹˈɪŋ bɨfˈɔɹ ðə bˈɑɹ
bɹˈɪŋ bɨfˈɔɹ ðə bˈɑɹ
01

Đưa ai đó ra trước sự giám sát của pháp luật.

To expose someone to legal scrutiny

Ví dụ
02

Trình bày một vụ kiện tại tòa án.

To present a legal case in court

Ví dụ
03

Triệu tập ai đó ra tòa để đối mặt với cáo buộc.

To summon someone into court to face charges

Ví dụ