Bản dịch của từ Bring in trong tiếng Việt
Bring in
Bring in (Verb)
Thực hiện hoặc tham gia vào một cuộc tranh luận hoặc thảo luận.
To make or become involved in an argument or discussion.
Bringing in new evidence can strengthen your argument in IELTS writing.
Đưa vào bằng chứng mới có thể làm mạnh thêm lập luận của bạn trong viết IELTS.
Avoid bringing in irrelevant information during your IELTS speaking test.
Tránh đưa vào thông tin không liên quan trong bài thi nói IELTS của bạn.
Did you bring in any personal experiences to support your viewpoint?
Bạn đã đưa vào bất kỳ kinh nghiệm cá nhân nào để ủng hộ quan điểm của mình chưa?
Bring in (Phrase)
Để gây ra một chất lượng cụ thể hoặc tình hình tồn tại.
To cause a particular quality or situation to exist.
Positive relationships bring in happiness and fulfillment.
Mối quan hệ tích cực mang lại hạnh phúc và sự mãn nguyện.
Negative attitudes bring in unnecessary drama and conflicts.
Thái độ tiêu cực mang lại những vấn đề và xung đột không cần thiết.
Do positive actions bring in positive outcomes in social interactions?
Hành động tích cực có mang lại kết quả tích cực trong giao tiếp xã hội không?
Cụm từ "bring in" trong tiếng Anh có nghĩa là đưa ra hoặc giới thiệu một cái gì đó, thường liên quan đến việc thu hút sự chú ý hoặc gia tăng nguồn lực cho một vấn đề cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bring in" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "bring in" có thể được hiểu theo nghĩa tham khảo đến việc triệu tập hoặc mời ai đó tham gia vào một hoạt động nào đó, thể hiện tính xã hội của cụm từ này.
Cụm từ "bring in" bắt nguồn từ các thành phần tiếng Anh, trong đó "bring" có nguồn gốc từ tiếng hình ảnh cổ Đức "brangan", mang nghĩa là "cầm" hay "dẫn". Phần "in" là giới từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in", nghĩa là "trong" hoặc "vào". Kết hợp lại, "bring in" mang hàm ý đưa vào một không gian hoặc bối cảnh nhất định, phản ánh sự tiếp nhận hoặc giới thiệu một cái gì đó mới, phù hợp với nghĩa sử dụng hiện tại trong các tình huống như kinh doanh hoặc xã hội.
Cụm từ "bring in" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, "bring in" thường được sử dụng để diễn đạt hành động đưa ra hoặc giới thiệu ý tưởng, thông lệ mới. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tình huống hàng ngày như thương mại, luật pháp và giáo dục, khi nói đến việc giới thiệu quy định mới hoặc sản phẩm mới vào thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp