Bản dịch của từ Bring on a substitute trong tiếng Việt

Bring on a substitute

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bring on a substitute(Verb)

bɹˈɪŋ ˈɑn ə sˈʌbstətˌut
bɹˈɪŋ ˈɑn ə sˈʌbstətˌut
01

Để giới thiệu hoặc gây sự hiện diện của một người thay thế.

To introduce or cause the presence of a substitute.

Ví dụ
02

Để triệu tập hoặc kêu gọi một điều gì đó (thường theo cách mạnh mẽ).

To summon or invoke something (often in a forceful manner).

Ví dụ
03

Chuẩn bị hoặc làm cho ai đó sẵn sàng cho một tình huống cụ thể.

To prepare or make someone ready for a particular situation.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh