Bản dịch của từ Bring on a substitute trong tiếng Việt
Bring on a substitute
Bring on a substitute (Verb)
Many schools bring on a substitute when teachers are absent.
Nhiều trường học mời giáo viên thay thế khi giáo viên vắng mặt.
They do not bring on a substitute for social events.
Họ không mời giáo viên thay thế cho các sự kiện xã hội.
Do schools bring on a substitute for social studies classes?
Các trường có mời giáo viên thay thế cho các lớp học xã hội không?
Communities can bring on a substitute for lost social activities.
Các cộng đồng có thể thay thế các hoạt động xã hội đã mất.
They do not bring on a substitute when events are canceled.
Họ không thay thế khi các sự kiện bị hủy.
Can we bring on a substitute for the community gathering?
Chúng ta có thể thay thế cho buổi họp cộng đồng không?
The teacher will bring on a substitute for the social studies class.
Giáo viên sẽ mang đến một người thay thế cho lớp học xã hội.
They did not bring on a substitute during the community event last week.
Họ đã không mang đến một người thay thế trong sự kiện cộng đồng tuần trước.
Will the school bring on a substitute for the social event tomorrow?
Trường có mang đến một người thay thế cho sự kiện xã hội vào ngày mai không?
Cụm từ "bring on a substitute" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, có nghĩa là thay thế một cầu thủ bằng một cầu thủ khác trong đội hình. Trong tiếng Anh cổ điển, "bring on" chỉ hành động thay thế hoặc giới thiệu một thứ mới. Dưới dạng đồng nghĩa, cụm từ này có thể được thay thế bằng "substitute in". Không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong trường hợp này, mặc dù cách sử dụng có thể phong phú hơn trong ngữ cảnh thể thao ở Anh.