Bản dịch của từ Bring up trong tiếng Việt
Bring up

Bring up (Idiom)
Many people bring up social issues during community meetings in Chicago.
Nhiều người nêu vấn đề xã hội trong các cuộc họp cộng đồng ở Chicago.
They do not bring up controversial topics at family gatherings.
Họ không nêu các chủ đề gây tranh cãi trong các buổi họp gia đình.
Do you think we should bring up climate change at the conference?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên nêu vấn đề biến đổi khí hậu tại hội nghị không?
Để nêu một chủ đề để thảo luận.
To raise a subject for discussion.
Many people bring up mental health during social discussions now.
Nhiều người đề cập đến sức khỏe tâm thần trong các cuộc thảo luận xã hội hiện nay.
She does not bring up politics at family gatherings.
Cô ấy không đề cập đến chính trị trong các buổi họp mặt gia đình.
Do you often bring up social issues in your conversations?
Bạn có thường đề cập đến các vấn đề xã hội trong các cuộc trò chuyện không?
Để bắt đầu nói về một chủ đề cụ thể.
To start to talk about a particular topic.
She decided to bring up social issues during the meeting yesterday.
Cô ấy quyết định đề cập đến các vấn đề xã hội trong cuộc họp hôm qua.
He did not bring up the topic of poverty at the conference.
Anh ấy đã không đề cập đến chủ đề nghèo đói tại hội nghị.
Did you bring up climate change in your social studies class?
Bạn đã đề cập đến biến đổi khí hậu trong lớp học xã hội chưa?
Cụm động từ "bring up" có nghĩa chính là đề cập đến hoặc giới thiệu một chủ đề trong cuộc trò chuyện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bring up" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về cảm xúc hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang chút sắc thái trang trọng hơn khi đề cập đến các vấn đề xã hội, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.
Cụm từ "bring up" có nguồn gốc từ động từ "bring", đến từ tiếng Anh cổ "bringan", mang nghĩa "đưa" hay "mang lại", và từ "up" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "upp", có nghĩa là "lên" hay "tăng cường". Sự kết hợp này biểu thị hành động đưa cái gì đó đến một vị trí cao hơn, cả về mặt nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Đến nay, cụm từ này còn được sử dụng để chỉ việc nêu ra một chủ đề hoặc vấn đề trong cuộc trò chuyện, thể hiện sự phát triển trong cách diễn đạt và giao tiếp.
Cụm từ "bring up" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề cá nhân hoặc xã hội. Ngoài ra, cụm từ này cũng hay được sử dụng trong các cuộc thảo luận hàng ngày, chủ yếu để đề cập đến việc đề xuất hoặc giới thiệu một chủ đề. Trong các ngữ cảnh khác, "bring up" có thể liên quan đến giáo dục khi trình bày ý kiến hoặc thông tin mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

