Bản dịch của từ Bring up the rear trong tiếng Việt
Bring up the rear

Bring up the rear (Verb)
At the party, John decided to bring up the rear with Sarah.
Tại bữa tiệc, John quyết định đi cuối cùng cùng Sarah.
They did not want to bring up the rear during the race.
Họ không muốn đi cuối cùng trong cuộc đua.
Did you see who brought up the rear in the group walk?
Bạn có thấy ai đi cuối cùng trong buổi đi bộ nhóm không?
Bring up the rear (Phrase)
Là người cuối cùng trong một cuộc đua hoặc cuộc thi.
To be the last in a race or competition.
John always brings up the rear in our social running group.
John luôn là người về cuối trong nhóm chạy xã hội của chúng tôi.
She does not like to bring up the rear during social events.
Cô ấy không thích về cuối trong các sự kiện xã hội.
Do you often bring up the rear when you go out socially?
Bạn có thường về cuối khi đi ra ngoài xã hội không?
Cụm từ "bring up the rear" có nghĩa là đứng ở vị trí sau cùng trong một đoàn hoặc nhóm, thường để chỉ sự theo sau hoặc giám sát những người khác. Cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh miêu tả các hoạt động như di chuyển hoặc hành quân. "Bring up the rear" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, tuy nhiên, có thể có sự khác nhau nhẹ trong tần suất sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh vùng miền.
Cụm từ "bring up the rear" xuất phát từ tiếng Latinh "ad rear", có nghĩa là ở phía sau. Từ "rear" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "rære", chỉ phần sau của một đội hình hoặc nhóm. Trong lịch sử, cụm từ này thường được dùng để miêu tả vị trí của người hay vật ở phía sau trong một đội quân hoặc đoàn lữ hành. Ngày nay, "bring up the rear" không chỉ mang ý nghĩa thể hiện vị trí vật lý mà còn biểu thị việc đảm bảo an toàn cho người khác trong các tình huống xã hội hoặc tổ chức.
Cụm từ "bring up the rear" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tổ chức, quân đội hoặc trong những tình huống yêu cầu sự phân chia vị trí. Trong các thành phần của IELTS, cụm từ này có thể ít gặp hơn, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Speaking, liên quan đến mô tả vị trí hay thứ tự. Ngoài ra, cụm từ cũng thường được áp dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc các hoạt động nhóm, nhằm chỉ ra người hoặc vật đứng cuối trong chuỗi hoặc hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp