Bản dịch của từ Brioche trong tiếng Việt
Brioche

Brioche (Noun)
I bought brioche for our picnic at Central Park this Saturday.
Tôi đã mua brioche cho buổi dã ngoại của chúng tôi ở Central Park vào thứ Bảy này.
We did not serve brioche at the charity event last month.
Chúng tôi đã không phục vụ brioche tại sự kiện từ thiện tháng trước.
Did you try the brioche at the community bake sale yesterday?
Bạn đã thử brioche tại phiên chợ bánh ở cộng đồng hôm qua chưa?
Brioche là một loại bánh mì có nguồn gốc từ Pháp, nổi bật với kết cấu mềm mại và vị bơ thơm ngon. Bánh thường được làm từ bột mì, trứng, sữa và bơ, có thể được dùng cả trong các bữa ăn ngọt và mặn. Trong tiếng Anh, từ "brioche" được sử dụng giống nhau ở cả British English và American English, tuy nhiên, một số công thức và cách trình bày có thể khác nhau theo từng khu vực.
Từ "brioche" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "brier" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "bánh". Trong lịch sử, brioche được biết đến như một loại bánh mì thơm ngon, thường được làm từ bột mì, trứng và bơ. Sự kết hợp của các thành phần này đã tạo ra một loại bánh có kết cấu mềm mại và hương vị phong phú. Ý nghĩa hiện tại của "brioche" không chỉ gắn liền với món ăn truyền thống mà còn phản ánh sự tinh tế trong ẩm thực Pháp.
Từ "brioche" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, đặc biệt trong bối cảnh ẩm thực hoặc văn hóa. Từ này thường được sử dụng để mô tả một loại bánh mì có kết cấu mềm mại, giàu bơ, thường thấy trong các cuộc hội thảo ẩm thực hoặc khi thảo luận về món ăn đặc sản. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "brioche" thường được đề cập khi mô tả đồ ăn, thực đơn nhà hàng hoặc trong các công thức nấu ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp