Bản dịch của từ Broadbanding trong tiếng Việt
Broadbanding

Broadbanding (Noun)
Broadbanding helps companies pay fairly across different job categories.
Broadbanding giúp các công ty trả lương công bằng cho các loại công việc khác nhau.
Many employees do not understand how broadbanding affects their salaries.
Nhiều nhân viên không hiểu broadbanding ảnh hưởng đến lương của họ như thế nào.
Does broadbanding really benefit all employees in a company?
Liệu broadbanding có thực sự mang lại lợi ích cho tất cả nhân viên trong công ty không?
Broadbanding simplifies salary structures in many large companies today.
Broadbanding đơn giản hóa cấu trúc lương trong nhiều công ty lớn hôm nay.
Many employees do not support broadbanding due to salary concerns.
Nhiều nhân viên không ủng hộ broadbanding vì lo ngại về lương.
Is broadbanding effective in improving employee satisfaction and retention?
Liệu broadbanding có hiệu quả trong việc cải thiện sự hài lòng và giữ chân nhân viên không?
Một hệ thống phân loại công việc khuyến khích sự linh hoạt lớn hơn trong quản lý lực lượng lao động.
A system for classifying jobs that encourages greater flexibility in workforce management.
Broadbanding helps companies adapt to changing social job requirements effectively.
Hệ thống broadbanding giúp các công ty thích ứng với yêu cầu xã hội.
Many organizations do not use broadbanding for job classification and flexibility.
Nhiều tổ chức không sử dụng hệ thống broadbanding cho phân loại công việc.
Does broadbanding improve employee satisfaction in social work environments?
Hệ thống broadbanding có cải thiện sự hài lòng của nhân viên trong môi trường xã hội không?