Bản dịch của từ Broadbanding trong tiếng Việt

Broadbanding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broadbanding (Noun)

bɹˈɔdbˌændɨŋ
bɹˈɔdbˌændɨŋ
01

Một phương pháp đền bù mà nhóm các công việc vào các danh mục rộng cho phép một dải lương lớn hơn.

A method of compensation that groups a range of jobs into broad categories allowing for a larger range of pay.

Ví dụ

Broadbanding helps companies pay fairly across different job categories.

Broadbanding giúp các công ty trả lương công bằng cho các loại công việc khác nhau.

Many employees do not understand how broadbanding affects their salaries.

Nhiều nhân viên không hiểu broadbanding ảnh hưởng đến lương của họ như thế nào.

Does broadbanding really benefit all employees in a company?

Liệu broadbanding có thực sự mang lại lợi ích cho tất cả nhân viên trong công ty không?

02

Thực hành có ít mức lương hơn nhưng dải lương lớn hơn trong mỗi bậc.

The practice of having fewer pay grades but larger pay ranges within each grade.

Ví dụ

Broadbanding simplifies salary structures in many large companies today.

Broadbanding đơn giản hóa cấu trúc lương trong nhiều công ty lớn hôm nay.

Many employees do not support broadbanding due to salary concerns.

Nhiều nhân viên không ủng hộ broadbanding vì lo ngại về lương.

Is broadbanding effective in improving employee satisfaction and retention?

Liệu broadbanding có hiệu quả trong việc cải thiện sự hài lòng và giữ chân nhân viên không?

03

Một hệ thống phân loại công việc khuyến khích sự linh hoạt lớn hơn trong quản lý lực lượng lao động.

A system for classifying jobs that encourages greater flexibility in workforce management.

Ví dụ

Broadbanding helps companies adapt to changing social job requirements effectively.

Hệ thống broadbanding giúp các công ty thích ứng với yêu cầu xã hội.

Many organizations do not use broadbanding for job classification and flexibility.

Nhiều tổ chức không sử dụng hệ thống broadbanding cho phân loại công việc.

Does broadbanding improve employee satisfaction in social work environments?

Hệ thống broadbanding có cải thiện sự hài lòng của nhân viên trong môi trường xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Broadbanding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broadbanding

Không có idiom phù hợp