Bản dịch của từ Broadbanding trong tiếng Việt

Broadbanding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broadbanding(Noun)

bɹˈɔdbˌændɨŋ
bɹˈɔdbˌændɨŋ
01

Một phương pháp đền bù mà nhóm các công việc vào các danh mục rộng cho phép một dải lương lớn hơn.

A method of compensation that groups a range of jobs into broad categories allowing for a larger range of pay.

Ví dụ
02

Thực hành có ít mức lương hơn nhưng dải lương lớn hơn trong mỗi bậc.

The practice of having fewer pay grades but larger pay ranges within each grade.

Ví dụ
03

Một hệ thống phân loại công việc khuyến khích sự linh hoạt lớn hơn trong quản lý lực lượng lao động.

A system for classifying jobs that encourages greater flexibility in workforce management.

Ví dụ