Bản dịch của từ Broaden mind trong tiếng Việt

Broaden mind

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broaden mind (Idiom)

01

Để mở rộng quan điểm hoặc sự hiểu biết của một người về một chủ đề hoặc tình huống.

To expand ones perspective or understanding of a topic or situation.

Ví dụ

Traveling can broaden your mind about different cultures and lifestyles.

Du lịch có thể mở rộng tâm trí của bạn về các nền văn hóa khác nhau.

Ignoring diverse opinions does not broaden your mind in social discussions.

Bỏ qua ý kiến đa dạng không mở rộng tâm trí của bạn trong các cuộc thảo luận xã hội.

How can volunteering help broaden your mind about social issues?

Tình nguyện có thể giúp mở rộng tâm trí của bạn về các vấn đề xã hội như thế nào?

02

Để nâng cao nhận thức của một người.

To enhance ones awareness.

Ví dụ

Traveling to new countries can broaden your mind significantly.

Đi du lịch đến các quốc gia mới có thể mở rộng tâm trí của bạn.

Studying only local issues does not broaden your mind.

Học chỉ về các vấn đề địa phương không mở rộng tâm trí của bạn.

Can reading diverse books help broaden your mind?

Đọc sách đa dạng có thể giúp mở rộng tâm trí của bạn không?

03

Để cởi mở với những ý tưởng hoặc kinh nghiệm mới.

To open oneself to new ideas or experiences.

Ví dụ

Traveling to new countries can broaden your mind and understanding of cultures.

Đi du lịch đến những quốc gia mới có thể mở rộng tư duy của bạn.

Not everyone wants to broaden their mind by meeting new people.

Không phải ai cũng muốn mở rộng tư duy bằng cách gặp gỡ người mới.

How can volunteering help broaden your mind in social situations?

Tình nguyện có thể giúp mở rộng tư duy của bạn trong các tình huống xã hội như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Broaden mind cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broaden mind

Không có idiom phù hợp