Bản dịch của từ Broaden mind trong tiếng Việt
Broaden mind
Broaden mind (Idiom)
Để mở rộng quan điểm hoặc sự hiểu biết của một người về một chủ đề hoặc tình huống.
To expand ones perspective or understanding of a topic or situation.
Traveling can broaden your mind about different cultures and lifestyles.
Du lịch có thể mở rộng tâm trí của bạn về các nền văn hóa khác nhau.
Ignoring diverse opinions does not broaden your mind in social discussions.
Bỏ qua ý kiến đa dạng không mở rộng tâm trí của bạn trong các cuộc thảo luận xã hội.
How can volunteering help broaden your mind about social issues?
Tình nguyện có thể giúp mở rộng tâm trí của bạn về các vấn đề xã hội như thế nào?
Để nâng cao nhận thức của một người.
To enhance ones awareness.
Traveling to new countries can broaden your mind significantly.
Đi du lịch đến các quốc gia mới có thể mở rộng tâm trí của bạn.
Studying only local issues does not broaden your mind.
Học chỉ về các vấn đề địa phương không mở rộng tâm trí của bạn.
Can reading diverse books help broaden your mind?
Đọc sách đa dạng có thể giúp mở rộng tâm trí của bạn không?
Traveling to new countries can broaden your mind and understanding of cultures.
Đi du lịch đến những quốc gia mới có thể mở rộng tư duy của bạn.
Not everyone wants to broaden their mind by meeting new people.
Không phải ai cũng muốn mở rộng tư duy bằng cách gặp gỡ người mới.
How can volunteering help broaden your mind in social situations?
Tình nguyện có thể giúp mở rộng tư duy của bạn trong các tình huống xã hội như thế nào?
Cụm từ "broaden mind" thường được sử dụng để chỉ hành động mở rộng hiểu biết và nhận thức của một cá nhân. Nó thường được áp dụng trong các bối cảnh giáo dục và phát triển bản thân, với ý nghĩa tăng cường khả năng tư duy phê phán và sáng tạo. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi cụm "broaden one's horizons" thường được sử dụng để diễn đạt ý tương tự và cũng nhấn mạnh đến việc khám phá trải nghiệm mới.
Cụm từ "broaden mind" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "broaden" có nguồn gốc từ động từ "broden", xuất phát từ tiếng Old English "brēodan", mang nghĩa là mở rộng hoặc trải rộng. "Mind" bắt nguồn từ tiếng Old English "gemynd", chỉ khả năng tư duy và ký ức. Sự kết hợp này phản ánh một quá trình phát triển tư duy qua việc mở rộng kiến thức và trải nghiệm, thể hiện rõ ràng trong nghĩa hiện tại là khuyến khích sự cởi mở và đa dạng trong tư duy.
Cụm từ "broaden mind" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về việc mở rộng tầm nhìn cá nhân hoặc sự phát triển kiến thức. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao. Ở các ngữ cảnh khác, "broaden mind" thường được sử dụng trong giáo dục và phát triển bản thân khi nhấn mạnh việc khám phá ý tưởng mới, khuyến khích sự sáng tạo và tiếp cận khác biệt trong tư duy.