Bản dịch của từ Broadform trong tiếng Việt

Broadform

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broadform (Noun)

bɹˈɔdfˌɔɹm
bɹˈɔdfˌɔɹm
01

Một loại hợp đồng bảo hiểm cung cấp bảo hiểm cho nhiều loại rủi ro.

A type of insurance policy that provides coverage for a wide range of risks.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tài liệu pháp lý mô tả các điều khoản và điều kiện toàn diện.

A legal document that outlines comprehensive terms and conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một mẫu cho phép những ứng dụng rộng rãi hoặc tổng quát trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh doanh.

A form that allows for broad or generalized applications in legal or business contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/broadform/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broadform

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.