Bản dịch của từ Broadform trong tiếng Việt
Broadform
Noun [U/C]

Broadform (Noun)
bɹˈɔdfˌɔɹm
bɹˈɔdfˌɔɹm
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tài liệu pháp lý mô tả các điều khoản và điều kiện toàn diện.
A legal document that outlines comprehensive terms and conditions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một mẫu cho phép những ứng dụng rộng rãi hoặc tổng quát trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh doanh.
A form that allows for broad or generalized applications in legal or business contexts.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Broadform
Không có idiom phù hợp