Bản dịch của từ Brought to justice trong tiếng Việt

Brought to justice

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brought to justice (Phrase)

bɹˈɔt tˈu dʒˈʌstəs
bɹˈɔt tˈu dʒˈʌstəs
01

Đưa ai đó ra trước hệ thống pháp luật để bị xét xử hoặc trừng phạt.

To lead someone to the legal system for trial or punishment.

Ví dụ

The police brought the criminals to justice last week in Chicago.

Cảnh sát đã đưa bọn tội phạm ra trước công lý tuần trước ở Chicago.

They did not bring the suspects to justice after the robbery.

Họ đã không đưa các nghi phạm ra trước công lý sau vụ cướp.

Will the government bring those responsible to justice soon?

Chính phủ có đưa những người chịu trách nhiệm ra trước công lý sớm không?

02

Truy tố do một hành vi sai trái hoặc tội ác.

To hold accountable for a wrongdoing or crime.

Ví dụ

The police brought the thief to justice after the bank robbery.

Cảnh sát đã đưa tên trộm ra công lý sau vụ cướp ngân hàng.

They did not bring the corrupt officials to justice this time.

Họ không đưa các quan chức tham nhũng ra công lý lần này.

Will the government bring those responsible for pollution to justice?

Liệu chính phủ có đưa những người gây ô nhiễm ra công lý không?

03

Khôi phục sự công bằng hoặc trật tự bằng cách giải quyết một khiếu nại.

To restore fairness or order by addressing a grievance.

Ví dụ

The court brought the corrupt officials to justice last week.

Tòa án đã đưa các quan chức tham nhũng ra công lý tuần trước.

The police did not bring the criminals to justice in time.

Cảnh sát đã không đưa các tội phạm ra công lý kịp thời.

Will the community bring these fraudsters to justice soon?

Cộng đồng có đưa những kẻ lừa đảo này ra công lý sớm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brought to justice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brought to justice

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.