Bản dịch của từ Brought to justice trong tiếng Việt
Brought to justice

Brought to justice (Phrase)
The police brought the criminals to justice last week in Chicago.
Cảnh sát đã đưa bọn tội phạm ra trước công lý tuần trước ở Chicago.
They did not bring the suspects to justice after the robbery.
Họ đã không đưa các nghi phạm ra trước công lý sau vụ cướp.
Will the government bring those responsible to justice soon?
Chính phủ có đưa những người chịu trách nhiệm ra trước công lý sớm không?
Truy tố do một hành vi sai trái hoặc tội ác.
To hold accountable for a wrongdoing or crime.
The police brought the thief to justice after the bank robbery.
Cảnh sát đã đưa tên trộm ra công lý sau vụ cướp ngân hàng.
They did not bring the corrupt officials to justice this time.
Họ không đưa các quan chức tham nhũng ra công lý lần này.
Will the government bring those responsible for pollution to justice?
Liệu chính phủ có đưa những người gây ô nhiễm ra công lý không?
Khôi phục sự công bằng hoặc trật tự bằng cách giải quyết một khiếu nại.
To restore fairness or order by addressing a grievance.
The court brought the corrupt officials to justice last week.
Tòa án đã đưa các quan chức tham nhũng ra công lý tuần trước.
The police did not bring the criminals to justice in time.
Cảnh sát đã không đưa các tội phạm ra công lý kịp thời.
Will the community bring these fraudsters to justice soon?
Cộng đồng có đưa những kẻ lừa đảo này ra công lý sớm không?
"Cụm từ 'brought to justice' đề cập đến hành động đưa một cá nhân hoặc tổ chức ra trước pháp luật để xử lý về các hành vi phạm tội hoặc vi phạm pháp lý. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc báo chí để nhấn mạnh trách nhiệm của những kẻ phạm tội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu và cách sử dụng trong các tình huống giao tiếp khác nhau".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp