Bản dịch của từ Brought to justice trong tiếng Việt
Brought to justice
Brought to justice (Phrase)
Truy tố do một hành vi sai trái hoặc tội ác.
To hold accountable for a wrongdoing or crime.
Khôi phục sự công bằng hoặc trật tự bằng cách giải quyết một khiếu nại.
To restore fairness or order by addressing a grievance.
"Cụm từ 'brought to justice' đề cập đến hành động đưa một cá nhân hoặc tổ chức ra trước pháp luật để xử lý về các hành vi phạm tội hoặc vi phạm pháp lý. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc báo chí để nhấn mạnh trách nhiệm của những kẻ phạm tội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu và cách sử dụng trong các tình huống giao tiếp khác nhau".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp