Bản dịch của từ Buff trong tiếng Việt
Buff

Buff (Adjective)
The buff actor impressed everyone with his physique on stage.
Diễn viên cơ bắp ấn tượng mọi người với thể chất của anh ấy trên sân khấu.
She admired the buff bodybuilder's dedication to fitness.
Cô ấy ngưỡng mộ sự tận tâm với sức khỏe của vận động viên cơ bắp.
The buff models showcased the latest gym wear in the fashion show.
Những người mẫu cơ bắp trưng bày trang phục tập gym mới nhất trong buổi trình diễn thời trang.
Dạng tính từ của Buff (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Buff Buff | More buff Thêm buff | Most buff Hầu hết các buff |
Buff (Noun)
She used a buff to polish the silverware for the party.
Cô ấy đã sử dụng một cây lau để đánh bóng đồ bạc cho bữa tiệc.
The buff made the metal surface shiny and smooth.
Cây lau đã làm cho bề mặt kim loại trở nên sáng bóng và mịn màng.
He bought a new buff to keep his shoes clean.
Anh ấy đã mua một cây lau mới để giữ cho giày của mình sạch sẽ.
She used a buff to polish the silverware for the event.
Cô ấy đã sử dụng một cái bút để đánh bóng đồ gia dụng cho sự kiện.
The buff made the metal surfaces shiny and smooth.
Cái bút làm cho bề mặt kim loại trở nên sáng bóng và mịn màng.
Một người nhiệt tình quan tâm và rất am hiểu về một chủ đề cụ thể.
A person who is enthusiastically interested in and very knowledgeable about a particular subject.
She is a film buff who watches at least three movies a week.
Cô ấy là một người mê phim, xem ít nhất ba bộ phim mỗi tuần.
John is a history buff and can talk for hours about ancient civilizations.
John là một người mê lịch sử và có thể nói suốt giờ về các nền văn minh cổ đại.
The book club meeting was full of literary buffs discussing classic novels.
Cuộc họp câu lạc bộ sách đầy những người mê văn học thảo luận về tiểu thuyết kinh điển.
Một màu be hơi vàng.
A yellowish-beige colour.
She wore a buff dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu buff đến sự kiện xã hội.
The walls of the social club were painted in buff.
Những bức tường của câu lạc bộ xã hội được sơn màu buff.
The invitation cards had a buff border for the social gathering.
Những thẻ mời có viền màu buff cho buổi tụ tập xã hội.
She wore a buff dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu buff đến sự kiện xã hội.
The walls of the social club were painted in buff.
Những bức tường của câu lạc bộ xã hội được sơn màu buff.
She wore a buff jacket to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác màu nâu đậm tới sự kiện xã hội.
The buff leather bag matched his shoes perfectly.
Chiếc túi da màu nâu đậm phối hợp hoàn hảo với đôi giày của anh ấy.
The social club members admired his buff briefcase.
Các thành viên câu lạc bộ xã hội ngưỡng mộ chiếc cặp da màu nâu đậm của anh ấy.
The buff leather couch added warmth to the living room.
Chiếc ghế da màu vàng nâu tạo cảm giác ấm cúng cho phòng khách.
She wore a buff jacket to the social event.
Cô ấy mặc chiếc áo khoác da màu vàng nâu đến sự kiện xã hội.
Dạng danh từ của Buff (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Buff | Buffs |
Buff (Verb)
She buffed her character's strength in the game.
Cô ấy tăng sức mạnh cho nhân vật trong trò chơi.
Players often buff their weapons to defeat stronger enemies.
Người chơi thường tăng cường vũ khí để đánh bại kẻ thù mạnh hơn.
Buffing skills can enhance teamwork in multiplayer online games.
Việc tăng cường kỹ năng có thể nâng cao sự hợp tác trong các trò chơi trực tuyến đa người chơi.
She buffed the silverware before the dinner party.
Cô ấy đã đánh bóng bộ đồ ăn bạc trước bữa tiệc tối.
He buffs his shoes every morning to keep them shiny.
Anh ấy đánh bóng giày mỗi sáng để giữ chúng sáng bóng.
The maid buffed the wooden floor until it gleamed.
Người hầu đã đánh bóng sàn gỗ cho đến khi nó lấp lánh.
Dạng động từ của Buff (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Buff |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Buffed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Buffed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Buffs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Buffing |
Họ từ
Từ "buff" có nghĩa chung là một người có cơ bắp, thường là do tập luyện thể thao, hoặc có thể chỉ một thứ gì đó được làm sáng bóng. Trong tiếng Anh, từ này có nhiều cách sử dụng khác nhau, có thể là danh từ, động từ hoặc tính từ. Tại Anh, "buff" thường được sử dụng để chỉ sự hoàn thiện bề mặt, trong khi ở Mỹ, nó cũng mang nghĩa người đam mê thể hình. Cách phát âm cũng có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng, nhưng nhìn chung vẫn giữ nguyên nghĩa.
Từ "buff" có nguồn gốc từ chữ Latinh "buffare", có nghĩa là "thổi" hoặc "đánh". Trong thế kỷ 17, từ này được sử dụng để chỉ sự tán dương, khích lệ nhằm giúp tăng cường sức mạnh tinh thần và thể chất. Ngày nay, "buff" thường mô tả một người có thể hình vạm vỡ hoặc mạnh mẽ, thể hiện sự liên kết giữa việc tăng cường cơ bắp và sự tự tin về thể chất. Sự phát triển ý nghĩa của từ này phản ánh sự thay đổi trong quan niệm về sức khỏe và thể hình trong xã hội hiện đại.
Từ "buff" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các bài thi IELTS, với các trường hợp sử dụng chủ yếu trong phần Nghe và Nói. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được dùng để mô tả trạng thái cơ thể, đặc biệt trong thể thao và gym, để chỉ sự phát triển cơ bắp hoặc sức mạnh. Ngoài ra, "buff" cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, nơi nó chỉ việc tối ưu hóa hoặc làm cho một ứng dụng hoạt động mượt mà hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp