Bản dịch của từ Buff trong tiếng Việt

Buff

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buff (Adjective)

bəf
bˈʌf
01

(của một người hoặc cơ thể của họ) có thể chất tốt với cơ bắp phát triển tốt.

(of a person or their body) in good physical shape with well-developed muscles.

Ví dụ

The buff actor impressed everyone with his physique on stage.

Diễn viên cơ bắp ấn tượng mọi người với thể chất của anh ấy trên sân khấu.

She admired the buff bodybuilder's dedication to fitness.

Cô ấy ngưỡng mộ sự tận tâm với sức khỏe của vận động viên cơ bắp.

The buff models showcased the latest gym wear in the fashion show.

Những người mẫu cơ bắp trưng bày trang phục tập gym mới nhất trong buổi trình diễn thời trang.

Dạng tính từ của Buff (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Buff

Buff

More buff

Thêm buff

Most buff

Hầu hết các buff

Buff (Noun)

bəf
bˈʌf
01

Một cây gậy, bánh xe hoặc miếng đệm dùng để đánh bóng.

A stick, wheel, or pad used for polishing.

Ví dụ

She used a buff to polish the silverware for the party.

Cô ấy đã sử dụng một cây lau để đánh bóng đồ bạc cho bữa tiệc.

The buff made the metal surface shiny and smooth.

Cây lau đã làm cho bề mặt kim loại trở nên sáng bóng và mịn màng.

He bought a new buff to keep his shoes clean.

Anh ấy đã mua một cây lau mới để giữ cho giày của mình sạch sẽ.

She used a buff to polish the silverware for the event.

Cô ấy đã sử dụng một cái bút để đánh bóng đồ gia dụng cho sự kiện.

The buff made the metal surfaces shiny and smooth.

Cái bút làm cho bề mặt kim loại trở nên sáng bóng và mịn màng.

02

Một người nhiệt tình quan tâm và rất am hiểu về một chủ đề cụ thể.

A person who is enthusiastically interested in and very knowledgeable about a particular subject.

Ví dụ

She is a film buff who watches at least three movies a week.

Cô ấy là một người mê phim, xem ít nhất ba bộ phim mỗi tuần.

John is a history buff and can talk for hours about ancient civilizations.

John là một người mê lịch sử và có thể nói suốt giờ về các nền văn minh cổ đại.

The book club meeting was full of literary buffs discussing classic novels.

Cuộc họp câu lạc bộ sách đầy những người mê văn học thảo luận về tiểu thuyết kinh điển.

03

Một màu be hơi vàng.

A yellowish-beige colour.

Ví dụ

She wore a buff dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu buff đến sự kiện xã hội.

The walls of the social club were painted in buff.

Những bức tường của câu lạc bộ xã hội được sơn màu buff.

The invitation cards had a buff border for the social gathering.

Những thẻ mời có viền màu buff cho buổi tụ tập xã hội.

She wore a buff dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu buff đến sự kiện xã hội.

The walls of the social club were painted in buff.

Những bức tường của câu lạc bộ xã hội được sơn màu buff.

04

Một loại da màu vàng xỉn chắc chắn với bề mặt mịn như nhung.

A stout dull yellow leather with a velvety surface.

Ví dụ

She wore a buff jacket to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc áo khoác màu nâu đậm tới sự kiện xã hội.

The buff leather bag matched his shoes perfectly.

Chiếc túi da màu nâu đậm phối hợp hoàn hảo với đôi giày của anh ấy.

The social club members admired his buff briefcase.

Các thành viên câu lạc bộ xã hội ngưỡng mộ chiếc cặp da màu nâu đậm của anh ấy.

The buff leather couch added warmth to the living room.

Chiếc ghế da màu vàng nâu tạo cảm giác ấm cúng cho phòng khách.

She wore a buff jacket to the social event.

Cô ấy mặc chiếc áo khoác da màu vàng nâu đến sự kiện xã hội.

Dạng danh từ của Buff (Noun)

SingularPlural

Buff

Buffs

Buff (Verb)

bəf
bˈʌf
01

Làm cho (một yếu tố trong trò chơi nhập vai hoặc trò chơi điện tử) trở nên mạnh mẽ hơn.

Make (an element in a role-playing or video game) more powerful.

Ví dụ

She buffed her character's strength in the game.

Cô ấy tăng sức mạnh cho nhân vật trong trò chơi.

Players often buff their weapons to defeat stronger enemies.

Người chơi thường tăng cường vũ khí để đánh bại kẻ thù mạnh hơn.

Buffing skills can enhance teamwork in multiplayer online games.

Việc tăng cường kỹ năng có thể nâng cao sự hợp tác trong các trò chơi trực tuyến đa người chơi.

02

Tiếng ba lan (cái gì đó)

Polish (something)

Ví dụ

She buffed the silverware before the dinner party.

Cô ấy đã đánh bóng bộ đồ ăn bạc trước bữa tiệc tối.

He buffs his shoes every morning to keep them shiny.

Anh ấy đánh bóng giày mỗi sáng để giữ chúng sáng bóng.

The maid buffed the wooden floor until it gleamed.

Người hầu đã đánh bóng sàn gỗ cho đến khi nó lấp lánh.

Dạng động từ của Buff (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Buff

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Buffed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Buffed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Buffs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Buffing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buff/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buff

In the buff

ɨn ðə bˈʌf

Trần như nhộng

Naked; nude.

She felt embarrassed when she accidentally walked in the buff.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi vô tình đi khỏa thân.

Thành ngữ cùng nghĩa: be in the altogether, in the raw, be in ones birthday suit, in the nude...