Bản dịch của từ Bullocky trong tiếng Việt
Bullocky

Bullocky (Noun)
(thông tục ở úc và new zealand, nay là lịch sử) một người (thường là đàn ông) lái chiếc xe do một đội bò đực kéo.
Australia and new zealand colloquial now historical a person usually a man who drives a cart pulled by a team of bullocks.
The bullocky worked hard to transport goods in rural Australia.
Người lái xe bò đã làm việc chăm chỉ để vận chuyển hàng hóa ở nông thôn Australia.
Many bullockies no longer drive carts in modern cities.
Nhiều người lái xe bò không còn lái xe ở các thành phố hiện đại.
Is the bullocky still a common job in Australia today?
Liệu nghề lái xe bò có còn phổ biến ở Australia ngày nay không?
Họ từ
Từ "bullocky" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả đặc điểm liên quan đến việc điều khiển hoặc làm việc với bò tơ, đặc biệt là trong ngữ cảnh chăn nuôi và vận chuyển hàng hóa. Ở Australia, từ này thường có nghĩa tích cực, chỉ những người có kỹ năng trong việc làm việc với bò. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không phổ biến và không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng hay ý nghĩa giữa hai phiên bản ngôn ngữ này.
Từ "bullocky" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ danh từ "bullock", có nguồn gốc từ tiếng Latin "bullicare", nghĩa là "vật nuôi". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những người hoặc hoạt động liên quan đến việc điều khiển và làm việc với bò. Sự kết nối của từ này với ý nghĩa hiện tại thể hiện sự gắn bó với nông nghiệp và hoạt động nông thôn, phản ánh sự phát triển văn hóa và xã hội của các cộng đồng nông nghiệp.
Từ "bullocky" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học và địa phương hóa tại Úc, nơi nó mô tả người lái bò. Trong giao tiếp hằng ngày, từ này có thể được gặp trong các cuộc thảo luận về nông nghiệp, văn hóa dân gian hoặc trong các tài liệu nghiên cứu về sinh kế của cư dân nông thôn. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó là rất hạn chế và thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp