Bản dịch của từ Bullyragged trong tiếng Việt
Bullyragged

Bullyragged (Verb)
Bắt nạt (thì quá khứ và phân từ quá khứ), bắt nạt (phân từ hiện tại) - bắt nạt hoặc ép buộc một cách hung hăng hoặc khắc nghiệt.
Bullyragged past tense and past participle bullyragging present participle to bully or coerce in an aggressive or harsh manner.
The students bullyragged their classmate during the group project last week.
Các học sinh đã bắt nạt bạn cùng lớp trong dự án nhóm tuần trước.
Teachers should not allow anyone to bullyragged others in school.
Giáo viên không nên cho phép ai bắt nạt người khác ở trường.
Did the seniors bullyragged the freshmen during the orientation event?
Có phải các anh chị khóa trên đã bắt nạt các tân sinh viên trong sự kiện định hướng không?
Họ từ
Từ "bullyragged" có nghĩa là hành động quấy rối hoặc chế nhạo ai đó một cách thô bạo. Đây là một thuật ngữ cổ, chủ yếu xuất hiện trong văn hóa Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trường học hay giữa những người cùng nhóm. Phiên bản "bullyrag" có thể được thấy trong Anh và Mỹ; tuy nhiên, từ này ít phổ biến và không được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày. Trong tiếng Anh hiện đại, các từ tương tự như "bully" hay "harass" đã thay thế vị trí của nó.
Từ "bullyragged" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 17, kết hợp giữa "bully" (người bắt nạt) và "rag" (chế nhạo hoặc châm chọc). "Bully" có nguồn gốc từ từ tiếng Hà Lan "boel", mang nghĩa là "người thân yêu", nhưng dần dần đã được sử dụng để chỉ những kẻ bắt nạt. "Rag" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ragga", có nghĩa là "nếm trải sự chế giễu". Sự kết hợp này phản ánh hành vi châm biếm và bắt nạt, thể hiện rõ trong nghĩa đương đại.
Từ "bullyragged" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu thấy trong các tác phẩm văn học cũ hoặc trong ngữ cảnh lịch sử, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Từ này diễn tả hành vi bắt nạt hoặc chế nhạo, thường được áp dụng trong các tình huống xã hội như trường học hoặc nơi làm việc, nhưng chủ yếu vẫn cần sự chú ý đến bối cảnh sử dụng cụ thể.