Bản dịch của từ Bullyragged trong tiếng Việt
Bullyragged
Bullyragged (Verb)
Bắt nạt (thì quá khứ và phân từ quá khứ), bắt nạt (phân từ hiện tại) - bắt nạt hoặc ép buộc một cách hung hăng hoặc khắc nghiệt.
Bullyragged past tense and past participle bullyragging present participle to bully or coerce in an aggressive or harsh manner.
The students bullyragged their classmate during the group project last week.
Các học sinh đã bắt nạt bạn cùng lớp trong dự án nhóm tuần trước.
Teachers should not allow anyone to bullyragged others in school.
Giáo viên không nên cho phép ai bắt nạt người khác ở trường.
Did the seniors bullyragged the freshmen during the orientation event?
Có phải các anh chị khóa trên đã bắt nạt các tân sinh viên trong sự kiện định hướng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bullyragged cùng Chu Du Speak