Bản dịch của từ Bump into trong tiếng Việt

Bump into

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bump into (Verb)

bəmp ˈɪntu
bəmp ˈɪntu
01

(nội động từ, nghĩa đen) va chạm với.

Intransitive literally to collide with.

Ví dụ

I bumped into my old friend at the grocery store.

Tôi va vào người bạn cũ ở cửa hàng tạp hóa.

She never bumps into anyone she knows in public places.

Cô ấy không bao giờ va vào ai cô ấy biết ở nơi công cộng.

Did you bump into your teacher at the library yesterday?

Hôm qua bạn có va vào giáo viên ở thư viện không?

02

(chuyển tiếp, nghĩa đen) làm cho (một vật) va chạm với.

Transitive literally to cause a thing to collide with.

Ví dụ

I bumped into my old friend at the grocery store.

Tôi va chạm vào người bạn cũ ở cửa hàng tạp hóa.

She never bumps into anyone she knows in public places.

Cô ấy không bao giờ va chạm vào ai cô ấy biết ở nơi công cộng.

Did you bump into Peter while walking to the library?

Bạn có va chạm vào Peter khi đi bộ đến thư viện không?

03

(thông tục, thành ngữ) tình cờ gặp nhau.

Transitive idiomatic to meet by chance.

Ví dụ

I bumped into my old friend at the mall yesterday.

Tôi va phải bạn cũ ở trung tâm mua sắm ngày hôm qua.

She didn't expect to bump into her teacher at the party.

Cô ấy không mong đợi sẽ va phải giáo viên của mình tại buổi tiệc.

Did you bump into anyone you know at the networking event?

Bạn đã va phải ai mà bạn biết tại sự kiện mạng lưới chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bump into cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bump into

Không có idiom phù hợp