Bản dịch của từ Bump into trong tiếng Việt
Bump into
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Bump into (Verb)
(nội động từ, nghĩa đen) va chạm với.
Intransitive literally to collide with.
I bumped into my old friend at the grocery store.
Tôi va vào người bạn cũ ở cửa hàng tạp hóa.
She never bumps into anyone she knows in public places.
Cô ấy không bao giờ va vào ai cô ấy biết ở nơi công cộng.
Did you bump into your teacher at the library yesterday?
Hôm qua bạn có va vào giáo viên ở thư viện không?
(chuyển tiếp, nghĩa đen) làm cho (một vật) va chạm với.
Transitive literally to cause a thing to collide with.
I bumped into my old friend at the grocery store.
Tôi va chạm vào người bạn cũ ở cửa hàng tạp hóa.
She never bumps into anyone she knows in public places.
Cô ấy không bao giờ va chạm vào ai cô ấy biết ở nơi công cộng.
Did you bump into Peter while walking to the library?
Bạn có va chạm vào Peter khi đi bộ đến thư viện không?
(thông tục, thành ngữ) tình cờ gặp nhau.
Transitive idiomatic to meet by chance.
I bumped into my old friend at the mall yesterday.
Tôi va phải bạn cũ ở trung tâm mua sắm ngày hôm qua.
She didn't expect to bump into her teacher at the party.
Cô ấy không mong đợi sẽ va phải giáo viên của mình tại buổi tiệc.
Did you bump into anyone you know at the networking event?
Bạn đã va phải ai mà bạn biết tại sự kiện mạng lưới chưa?
"Cụm động từ 'bump into' có nghĩa là gặp gỡ ai đó một cách tình cờ hoặc không dự định. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, 'bump into' được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, ở Anh, cách diễn đạt 'bump into' có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các tình huống xã hội. Về âm điệu, cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng sự khác biệt có thể nằm ở ngữ điệu và ngữ cảnh giao tiếp tùy theo vùng miền".
Cụm từ "bump into" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "bump", có nguồn gốc từ tiếng Latin "bumpus", ám chỉ sự va chạm tình cờ. Ban đầu, "bump" dùng để chỉ hành động va chạm vật lý. Theo thời gian, ý nghĩa của cụm từ đã mở rộng để chỉ việc gặp gỡ một cách tình cờ hoặc không mong đợi. Sự chuyển biến này phản ánh sự không cố ý trong hành động giao tiếp xã hội, phù hợp với ngữ cảnh hiện tại.
Cụm từ “bump into” thường được sử dụng trong các bối cảnh giao tiếp thông thường ở cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện tương đối cao trong các đoạn hội thoại thân mật và mô tả tình huống bất ngờ gặp gỡ người khác. Bên cạnh đó, cụm từ này cũng xuất hiện trong văn viết để thể hiện những sự kiện tình cờ hoặc ngẫu nhiên trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp