Bản dịch của từ Bunched trong tiếng Việt
Bunched
Bunched (Verb)
Students bunched together to discuss the group project.
Học sinh tụ tập lại để thảo luận về dự án nhóm.
The candidates were told not to bunch up during the debate.
Các ứng cử viên được yêu cầu không tụ tập lại trong cuộc tranh luận.
Did the team members bunch around the whiteboard for brainstorming?
Các thành viên nhóm đã tụ tập xung quanh bảng trắng để nghĩ ra ý tưởng chưa?
Dạng động từ của Bunched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bunch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bunched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bunched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bunches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bunching |
Bunched (Adjective)
The bunched group of friends enjoyed a picnic in the park.
Nhóm bạn bè tập trung đã thích thú với một bữa picnic trong công viên.
The shy student felt uncomfortable in the bunched crowd during the event.
Học sinh nhút nhát cảm thấy không thoải mái trong đám đông tập trung trong sự kiện.
Are the participants allowed to be bunched together during the presentation?
Các người tham gia có được phép tập trung cùng nhau trong buổi thuyết trình không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp