Bản dịch của từ Bunched trong tiếng Việt
Bunched

Bunched (Verb)
Students bunched together to discuss the group project.
Học sinh tụ tập lại để thảo luận về dự án nhóm.
The candidates were told not to bunch up during the debate.
Các ứng cử viên được yêu cầu không tụ tập lại trong cuộc tranh luận.
Did the team members bunch around the whiteboard for brainstorming?
Các thành viên nhóm đã tụ tập xung quanh bảng trắng để nghĩ ra ý tưởng chưa?
Dạng động từ của Bunched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bunch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bunched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bunched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bunches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bunching |
Bunched (Adjective)
The bunched group of friends enjoyed a picnic in the park.
Nhóm bạn bè tập trung đã thích thú với một bữa picnic trong công viên.
The shy student felt uncomfortable in the bunched crowd during the event.
Học sinh nhút nhát cảm thấy không thoải mái trong đám đông tập trung trong sự kiện.
Are the participants allowed to be bunched together during the presentation?
Các người tham gia có được phép tập trung cùng nhau trong buổi thuyết trình không?
Họ từ
Từ "bunched" là dạng quá khứ của động từ "bunch", có nghĩa là kết tụ hoặc gom lại thành một nhóm hay bó. Trong tiếng Anh, "bunched" được sử dụng để miêu tả hành động mà những vật thể hoặc con người được sắp xếp lại gần nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, chẳng hạn như trong văn nói chính thức hoặc không chính thức, phụ thuộc vào văn hóa và thói quen giao tiếp của người bản địa.
Từ "bunched" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bunch", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ “boce,” có nghĩa là một nhóm hoặc một bó. Trong tiếng Latin, từ “bunda” chỉ sự đoàn tụ hay nhóm lại. Lịch sử của từ này liên quan đến hành động gom lại, thường được áp dụng cho các vật thể hoặc con người, để tạo thành một khối đồng nhất hoặc chật chội. Nghĩa hiện tại phản ánh sự tụ tập hoặc gom lại, phù hợp với nguồn gốc ban đầu của nó.
Từ "bunched" không phổ biến trong kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến mô tả hình thức hoặc cấu trúc của đồ vật, đặc biệt trong phần Writing hoặc Speaking khi thí sinh nói về sự sắp xếp hoặc tổ chức. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "bunched" thường được sử dụng khi miêu tả các vật thể hoặc nhóm đồ vật được gom lại với nhau, như bông hoa, quần áo hoặc giấy. Từ này cũng có thể liên quan đến các tình huống liên quan đến năng động, chẳng hạn như trong thể thao hoặc hoạt động nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


