Bản dịch của từ Bunched trong tiếng Việt

Bunched

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bunched (Verb)

bˈʌntʃt
bˈʌntʃt
01

Tập hợp lại hoặc khiến tập hợp lại thành một khối chặt chẽ hoặc nhỏ gọn.

To gather or cause to gather into a tight or compact mass.

Ví dụ

Students bunched together to discuss the group project.

Học sinh tụ tập lại để thảo luận về dự án nhóm.

The candidates were told not to bunch up during the debate.

Các ứng cử viên được yêu cầu không tụ tập lại trong cuộc tranh luận.

Did the team members bunch around the whiteboard for brainstorming?

Các thành viên nhóm đã tụ tập xung quanh bảng trắng để nghĩ ra ý tưởng chưa?

Dạng động từ của Bunched (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bunch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bunched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bunched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bunches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bunching

Bunched (Adjective)

01

Tập hợp hoặc tổ chức chặt chẽ với nhau.

Gathered or held together closely.

Ví dụ

The bunched group of friends enjoyed a picnic in the park.

Nhóm bạn bè tập trung đã thích thú với một bữa picnic trong công viên.

The shy student felt uncomfortable in the bunched crowd during the event.

Học sinh nhút nhát cảm thấy không thoải mái trong đám đông tập trung trong sự kiện.

Are the participants allowed to be bunched together during the presentation?

Các người tham gia có được phép tập trung cùng nhau trong buổi thuyết trình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bunched cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] I only have a few keys on a of keys that I carry with me, including my scooter key and a few other important keys [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
[...] That was one of the toughest times I'd been through because I had to pull a of all-nighters over many months to revise for my graduation exams [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng
[...] We grew a of plants in different conditions and watched them grow over a few weeks, and it was fascinating to see how much of a difference even small changes in temperature could make [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng

Idiom with Bunched

Không có idiom phù hợp