Bản dịch của từ Burning desire trong tiếng Việt

Burning desire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burning desire (Noun)

bɝˈnɨŋ dɨzˈaɪɚ
bɝˈnɨŋ dɨzˈaɪɚ
01

Một khao khát mãnh liệt, thường vượt quá để đạt được điều gì đó.

An intense, often overwhelming longing or craving for something.

Ví dụ

Many people have a burning desire for social justice today.

Nhiều người có khao khát mãnh liệt về công bằng xã hội ngày nay.

She doesn't have a burning desire to join community events.

Cô ấy không có khao khát mãnh liệt để tham gia sự kiện cộng đồng.

Do you feel a burning desire to help others in need?

Bạn có cảm thấy khao khát mãnh liệt để giúp đỡ người khác cần không?

02

Một nhu cầu cảm xúc hoặc tinh thần mạnh mẽ để đạt được hoặc sở hữu điều gì đó.

A strong emotional or mental need to achieve or acquire something.

Ví dụ

Many people have a burning desire for social equality and justice.

Nhiều người có khao khát mãnh liệt về bình đẳng xã hội và công lý.

She does not have a burning desire to join any social groups.

Cô ấy không có khao khát mãnh liệt để tham gia bất kỳ nhóm xã hội nào.

Do you feel a burning desire to help your community?

Bạn có cảm thấy khao khát mãnh liệt để giúp đỡ cộng đồng của mình không?

03

Một sự gắn bó hoặc cam kết mãnh liệt với một mục tiêu hoặc khát vọng.

A passionate attachment or commitment to a goal or aspiration.

Ví dụ

Many people have a burning desire for social justice and equality.

Nhiều người có khát khao mãnh liệt về công bằng xã hội.

She does not have a burning desire to join any social movements.

Cô ấy không có khát khao mãnh liệt tham gia bất kỳ phong trào xã hội nào.

Do you feel a burning desire to support local charities?

Bạn có cảm thấy khát khao mãnh liệt để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burning desire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burning desire

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.