Bản dịch của từ Burning desire trong tiếng Việt
Burning desire

Burning desire (Noun)
Many people have a burning desire for social justice today.
Nhiều người có khao khát mãnh liệt về công bằng xã hội ngày nay.
She doesn't have a burning desire to join community events.
Cô ấy không có khao khát mãnh liệt để tham gia sự kiện cộng đồng.
Do you feel a burning desire to help others in need?
Bạn có cảm thấy khao khát mãnh liệt để giúp đỡ người khác cần không?
Many people have a burning desire for social equality and justice.
Nhiều người có khao khát mãnh liệt về bình đẳng xã hội và công lý.
She does not have a burning desire to join any social groups.
Cô ấy không có khao khát mãnh liệt để tham gia bất kỳ nhóm xã hội nào.
Do you feel a burning desire to help your community?
Bạn có cảm thấy khao khát mãnh liệt để giúp đỡ cộng đồng của mình không?
Một sự gắn bó hoặc cam kết mãnh liệt với một mục tiêu hoặc khát vọng.
A passionate attachment or commitment to a goal or aspiration.
Many people have a burning desire for social justice and equality.
Nhiều người có khát khao mãnh liệt về công bằng xã hội.
She does not have a burning desire to join any social movements.
Cô ấy không có khát khao mãnh liệt tham gia bất kỳ phong trào xã hội nào.
Do you feel a burning desire to support local charities?
Bạn có cảm thấy khát khao mãnh liệt để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương không?
"Cảm giác mãnh liệt" (burning desire) là thuật ngữ thể hiện một ham muốn hoặc khao khát sâu sắc, thường rất mãnh liệt và không thể chối từ. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn học và tâm lý học để miêu tả một trạng thái tâm lý mà con người có thể cảm nhận khi hướng tới một mục tiêu hay lý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh, có thể không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với âm "r" ở Anh thường nhẹ nhàng hơn so với Mỹ.