Bản dịch của từ Burpee trong tiếng Việt
Burpee
Burpee (Noun)
Many people enjoy burpees at the gym during social fitness events.
Nhiều người thích burpee ở phòng tập trong các sự kiện thể dục xã hội.
Not everyone can perform burpees correctly in a social setting.
Không phải ai cũng có thể thực hiện burpee đúng cách trong môi trường xã hội.
How many burpees did you do at the social workout yesterday?
Bạn đã làm bao nhiêu burpee trong buổi tập thể dục xã hội hôm qua?
Burpee là một bài tập thể dục toàn thân, bao gồm các động tác squats, plank, và nhảy lên. Bài tập này được phát triển vào những năm 1930 bởi bác sĩ đô vật Royal H. Burpee như một biện pháp đánh giá sức mạnh và thể lực. Trong tiếng Anh, từ "burpee" không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm giữa Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng nó có thể khác nhau; ở Mỹ, burpee thường được sử dụng phổ biến trong các lớp học thể hình hơn.
Từ "burpee" có nguồn gốc từ tên của bác sĩ vật lý Edward Burpee, người phát triển bài tập này vào những năm 1930. Từ gốc Latin "burp" mang nghĩa đột ngột, truyền tải cảm giác nỗ lực và sức mạnh. Burpee ban đầu được thiết kế để đánh giá tình trạng thể chất trong quân đội, nhưng hiện nay đã trở thành bài tập phổ biến trong thể dục và thể hình, thể hiện sự kết hợp giữa sức mạnh và thể lực bền bỉ.
Từ "burpee" có tần suất sử dụng thấp trong đề thi IELTS, đặc biệt trong các phần từ vựng học thuật và viết luận, do đó ít phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, trong các bài kiểm tra thể chất và thể dục, từ này xuất hiện thường xuyên, đặc biệt khi mô tả các bài tập thể dục hoặc khi thảo luận về chế độ tập luyện. "Burpee" thường được dùng trong các bối cảnh liên quan đến thể thao, lịch trình tập luyện cá nhân, hoặc fitness class.