Bản dịch của từ Burrito trong tiếng Việt
Burrito

Burrito (Noun)
I had a delicious burrito at Taco Bell last Friday.
Tôi đã ăn một chiếc burrito ngon tại Taco Bell thứ Sáu tuần trước.
Many people do not like burritos because they are too spicy.
Nhiều người không thích burrito vì chúng quá cay.
Did you try the new burrito at Chipotle yesterday?
Bạn đã thử chiếc burrito mới tại Chipotle hôm qua chưa?
Dạng danh từ của Burrito (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Burrito | Burritos |
Burrito là một món ăn truyền thống của ẩm thực Mexico, bao gồm một chiếc bánh tortilla mềm, thường được làm từ bột ngô hoặc bột mì, được cuộn lại và chứa đầy nhân thịt (như thịt bò hoặc gà), đậu, cơm, rau củ và các loại gia vị. Trong tiếng Anh Anh, từ "burrito" được phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, do sự khác biệt về văn hóa ẩm thực, burrito phổ biến hơn ở Mỹ, thường được phục vụ trong các nhà hàng nhanh, trong khi ở Anh, món này ít phổ biến hơn.
Từ "burrito" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ "burro", nghĩa là "con lừa". Từ này được sử dụng để chỉ một món ăn đặc trưng của Mexico, thường bao gồm các thành phần như thịt, đậu và rau, được cuốn trong một lớp bánh tortilla. Khái niệm "burrito" không chỉ phản ánh truyền thống ẩm thực mà còn tượng trưng cho quá trình di cư và giao thoa văn hóa, khi món ăn này lan rộng ra ngoài biên giới Mexico.
Từ "burrito" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về ẩm thực hoặc văn hóa thực phẩm. Trong bối cảnh khác, "burrito" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức liên quan đến ẩm thực Mexico hoặc trong các bài viết ẩm thực và blog. Chữ này mang tính chất đặc trưng cho một loại thực phẩm gói, thường chứa thịt, rau và các thành phần khác, phản ánh sự đa dạng trong văn hóa ẩm thực toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp