Bản dịch của từ Burrito trong tiếng Việt

Burrito

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burrito (Noun)

bɚˈitoʊ
bəɹˈitoʊ
01

Một món ăn mexico bao gồm bánh tortilla cuộn tròn bên trong có nhân mặn, thường là thịt bò băm hoặc đậu.

A mexican dish consisting of a tortilla rolled round a savoury filling typically of minced beef or beans.

Ví dụ

I had a delicious burrito at Taco Bell last Friday.

Tôi đã ăn một chiếc burrito ngon tại Taco Bell thứ Sáu tuần trước.

Many people do not like burritos because they are too spicy.

Nhiều người không thích burrito vì chúng quá cay.

Did you try the new burrito at Chipotle yesterday?

Bạn đã thử chiếc burrito mới tại Chipotle hôm qua chưa?

Dạng danh từ của Burrito (Noun)

SingularPlural

Burrito

Burritos

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burrito/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burrito

Không có idiom phù hợp